Bản dịch của từ Spring-chicken trong tiếng Việt

Spring-chicken

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spring-chicken (Noun)

spɹˈɪŋkskˌɪŋ
spɹˈɪŋkskˌɪŋ
01

Một người trẻ tuổi, thường được sử dụng một cách hài hước hoặc trịch thượng.

A young person typically used in a humorous or patronizing way.

Ví dụ

She's still a spring-chicken, just starting her career.

Cô ấy vẫn còn là một spring-chicken, chỉ mới bắt đầu sự nghiệp của mình.

The company hired a spring-chicken to bring fresh ideas.

Công ty đã thuê một spring-chicken để mang ý tưởng mới.

He may be a spring-chicken, but he's full of potential.

Anh ấy có thể là một spring-chicken, nhưng anh ấy đầy tiềm năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spring-chicken/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spring-chicken

Không có idiom phù hợp