Bản dịch của từ Springe trong tiếng Việt

Springe

Noun [U/C]

Springe (Noun)

spɹɪndʒ
spɹɪndʒ
01

Một cái thòng lọng hoặc một cái bẫy để bắt thú nhỏ.

A noose or snare for catching small game.

Ví dụ

The hunter set up a springe to catch rabbits in the forest.

Người săn đã dựng một cái lưới để bắt thỏ trong rừng.

The springe was carefully hidden among the bushes to trap birds.

Cái lưới được giấu cẩn thận giữa bụi cây để bắt chim.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Springe

Không có idiom phù hợp