Bản dịch của từ Sprog trong tiếng Việt

Sprog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sprog (Noun)

01

Một đứa trẻ.

A child.

Ví dụ

The sprog played happily in the park with other children.

Đứa trẻ chơi vui vẻ trong công viên với những đứa trẻ khác.

The sprog did not attend school last year due to illness.

Đứa trẻ không đến trường năm ngoái do bệnh tật.

Is the sprog learning to socialize with other kids at daycare?

Đứa trẻ có đang học cách giao tiếp với các bạn khác ở nhà trẻ không?

02

Một tân binh hoặc thực tập sinh quân sự.

A military recruit or trainee.

Ví dụ

The sprog trained hard for the upcoming military exercise next month.

Sprog đã tập luyện chăm chỉ cho cuộc tập trận quân sự tháng tới.

Many sprog do not understand their roles in the military yet.

Nhiều sprog vẫn chưa hiểu rõ vai trò của họ trong quân đội.

Is the sprog ready for the final assessment this week?

Sprog đã sẵn sàng cho bài kiểm tra cuối cùng tuần này chưa?

Sprog (Verb)

01

Có con.

Have a baby.

Ví dụ

They plan to sprog before the end of the year.

Họ dự định sinh con trước cuối năm.

She did not sprog last year due to her career.

Cô ấy không sinh con năm ngoái vì sự nghiệp.

Will they sprog after their wedding in June?

Họ sẽ sinh con sau đám cưới vào tháng Sáu chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sprog cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sprog

Không có idiom phù hợp