Bản dịch của từ Trainee trong tiếng Việt

Trainee

Noun [U/C]

Trainee (Noun)

tɹeinˈi
tɹˈeinˈi
01

Một người đang được đào tạo cho một công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể.

A person undergoing training for a particular job or profession.

Ví dụ

The new trainee at the company is learning quickly.

Thực tập sinh mới của công ty đang học hỏi nhanh chóng.

The trainee nurse assisted the doctor during the surgery.

Y tá thực tập sinh đã hỗ trợ bác sĩ trong quá trình phẫu thuật.

The trainee teacher shadowed the experienced educator in the classroom.

Giáo viên thực tập sinh đã theo dõi nhà giáo dục giàu kinh nghiệm trong lớp học.

Dạng danh từ của Trainee (Noun)

SingularPlural

Trainee

Trainees

Kết hợp từ của Trainee (Noun)

CollocationVí dụ

Management trainee

Sinh viên quản trị

The management trainee learns about team coordination in the company.

Người tập sự quản lý học về phối hợp nhóm trong công ty.

Graduate trainee

Sinh viên tốt nghiệp

The graduate trainee excelled in the social media marketing project.

Người tập sự tốt nghiệp đã xuất sắc trong dự án tiếp thị truyền thông xã hội.

New trainee

Nhân viên mới

The new trainee demonstrates exceptional writing skills.

Người mới thực tập thể hiện kỹ năng viết xuất sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trainee cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trainee

Không có idiom phù hợp