Bản dịch của từ Trainee trong tiếng Việt
Trainee
Trainee (Noun)
Một người đang được đào tạo cho một công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể.
A person undergoing training for a particular job or profession.
The new trainee at the company is learning quickly.
Thực tập sinh mới của công ty đang học hỏi nhanh chóng.
The trainee nurse assisted the doctor during the surgery.
Y tá thực tập sinh đã hỗ trợ bác sĩ trong quá trình phẫu thuật.
The trainee teacher shadowed the experienced educator in the classroom.
Giáo viên thực tập sinh đã theo dõi nhà giáo dục giàu kinh nghiệm trong lớp học.
Dạng danh từ của Trainee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trainee | Trainees |
Kết hợp từ của Trainee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Management trainee Sinh viên quản trị | The management trainee learns about team coordination in the company. Người tập sự quản lý học về phối hợp nhóm trong công ty. |
Graduate trainee Sinh viên tốt nghiệp | The graduate trainee excelled in the social media marketing project. Người tập sự tốt nghiệp đã xuất sắc trong dự án tiếp thị truyền thông xã hội. |
New trainee Nhân viên mới | The new trainee demonstrates exceptional writing skills. Người mới thực tập thể hiện kỹ năng viết xuất sắc. |
Họ từ
"Trainee" là một danh từ chỉ người đang được đào tạo hoặc thực tập trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh hơn vào sự đào tạo nghề nghiệp. Về mặt phát âm, cả hai phiên bản đều giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "trainee" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "traîner", có nghĩa là "kéo, dẫn dắt", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tractare", có nghĩa là "điều khiển, thực hiện". Từ này ban đầu chỉ việc dẫn dắt người khác trong quá trình học tập hoặc rèn luyện. Qua thời gian, "trainee" trở thành thuật ngữ chỉ những cá nhân đang trong quá trình đào tạo hoặc thực tập, nhấn mạnh sự phát triển kỹ năng và kiến thức trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "trainee" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống mô tả công việc và đào tạo. Ví dụ, trong phần Writing và Speaking, thí sinh có thể thảo luận về trải nghiệm thực tập hoặc đào tạo nghề. Trong ngữ cảnh khác, "trainee" thường được sử dụng trong các môi trường giáo dục và đào tạo, chẳng hạn như các chương trình thực tập tại doanh nghiệp, nơi mà những cá nhân mới bắt đầu học hỏi về lĩnh vực chuyên môn của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp