Bản dịch của từ Sprouting trong tiếng Việt
Sprouting

Sprouting (Verb)
Plants sprouting in the garden bring a sense of renewal.
Cây mấu nổi vượt mang lại cảm giác mới mẻ.
The lack of sunlight prevented the seeds from sprouting properly.
Thiếu ánh sáng ngăn chặn hạt giới từ nổi một cách đúng địn.
Are you aware of any tips to speed up seed sprouting?
Bạn có biết cách nào để tăng tốc quá trình nổi một không?
Dạng động từ của Sprouting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sprout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sprouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sprouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sprouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sprouting |
Sprouting (Noun)
Quá trình nảy mầm và bắt đầu phát triển.
The process of germinating and beginning to grow.
The sprouting of new ideas can lead to social change.
Sự nảy mầm của ý tưởng mới có thể dẫn đến thay đổi xã hội.
Lack of sprouting in creativity may hinder social progress.
Thiếu sự nảy mầm trong sáng tạo có thể ngăn cản tiến triển xã hội.
Are you aware of the sprouting of community initiatives in your area?
Bạn có nhận thức về sự nảy mầm của các sáng kiến cộng đồng trong khu vực của bạn không?
Họ từ
Từ "sprouting" (từ gốc: "sprout") là danh từ diễn tả quá trình nảy mầm hoặc sự phát triển của cây từ hạt giống, thường liên quan đến sự ra đời của chồi hoặc lá non. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "sprouting" có thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh thực phẩm, như trong "sprouting seeds" (hạt giống nảy mầm) để chỉ các loại thực phẩm bổ dưỡng.
Từ "sprouting" có nguồn gốc từ Latin "sperere", mang nghĩa là "hy vọng" hoặc "mở ra". Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ hành động của một hạt giống nảy mầm, tượng trưng cho sự sống và sự phát triển mới. Nghĩa hiện tại của "sprouting" không chỉ phản ánh sự sinh trưởng của thực vật, mà còn được áp dụng một cách tượng trưng cho những ý tưởng hoặc dự án đang trong giai đoạn khai mở, thể hiện sự tiềm năng và sự phát triển trong tương lai.
Từ "sprouting" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "sprouting" thường liên quan đến quá trình phát triển của cây cối, đồng thời cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như nông nghiệp và sinh học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả sự phát triển ý tưởng hoặc dự án, thể hiện sự khởi đầu hoặc cơ hội mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp