Bản dịch của từ Spuming trong tiếng Việt

Spuming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spuming (Verb)

spˈumɨŋ
spˈumɨŋ
01

Tạo bọt hoặc tạo bọt; dâng trào, sủi bọt hoặc sủi bọt như thể đang sôi.

To froth or foam to surge bubble or foam as if boiling.

Ví dụ

The crowd was spuming with excitement during the concert last night.

Đám đông đang sôi sục với sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.

The discussions did not stop spuming after the controversial decision was announced.

Các cuộc thảo luận không ngừng sôi sục sau khi quyết định gây tranh cãi được công bố.

Is the community spuming with ideas for the upcoming festival?

Cộng đồng có đang sôi sục với ý tưởng cho lễ hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spuming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spuming

Không có idiom phù hợp