Bản dịch của từ Spuming trong tiếng Việt
Spuming

Spuming (Verb)
The crowd was spuming with excitement during the concert last night.
Đám đông đang sôi sục với sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.
The discussions did not stop spuming after the controversial decision was announced.
Các cuộc thảo luận không ngừng sôi sục sau khi quyết định gây tranh cãi được công bố.
Is the community spuming with ideas for the upcoming festival?
Cộng đồng có đang sôi sục với ý tưởng cho lễ hội sắp tới không?
Họ từ
Từ "spuming" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh, có thể đây là một phiên âm sai hoặc một từ địa phương không phổ biến. Tuy nhiên, nếu xem xét từ "spume", có thể hiểu rằng nó chỉ quá trình hình thành bọt, thường là bọt nước hoặc chất lỏng do sự khuấy động hoặc chuyển động mạnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "spume" có thể được dùng một cách tương tự, nhưng cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng nhiều hơn trong văn chương hoặc mô tả cảnh vật thiên nhiên.
Từ "spuming" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "spume", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spuma", nghĩa là bọt hoặc foam. Trong tiếng Anh, "spume" thường dùng để chỉ sự nổi lên của bọt trên bề mặt chất lỏng, thường khi có sự khuấy động. Từ "spuming" mang nghĩa chỉ hành động tạo ra bọt, thể hiện sự khuấy động mạnh mẽ, liên quan mật thiết đến nghĩa gốc của từ, phản ánh tính chất vật lý của chất lỏng.
Từ "spuming" là một từ ít gặp trong tiếng Anh, có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phun trào hoặc sủi bọt, thường trong lĩnh vực khoa học tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong Writing và Reading, nhưng tần suất sử dụng rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "spuming" có thể được dùng để mô tả hiện tượng tự nhiên như sóng biển hoặc quá trình hóa học, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.