Bản dịch của từ Foam trong tiếng Việt

Foam

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foam(Noun)

fˈoʊm
fˈoʊm
01

Một khối bong bóng nhỏ hình thành trên hoặc trong chất lỏng, thường là do khuấy trộn hoặc lên men.

A mass of small bubbles formed on or in liquid typically by agitation or fermentation.

Ví dụ

Dạng danh từ của Foam (Noun)

SingularPlural

Foam

Foams

Foam(Verb)

fˈoʊm
fˈoʊm
01

Hình thành hoặc tạo ra một khối bong bóng nhỏ; bọt.

Form or produce a mass of small bubbles froth.

Ví dụ

Dạng động từ của Foam (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foaming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ