Bản dịch của từ Foam trong tiếng Việt

Foam

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foam (Noun)

fˈoʊm
fˈoʊm
01

Một khối bong bóng nhỏ hình thành trên hoặc trong chất lỏng, thường là do khuấy trộn hoặc lên men.

A mass of small bubbles formed on or in liquid typically by agitation or fermentation.

Ví dụ

The foam on the beer was thick and frothy.

Bọt trên bia đậm và sủi bọt.

She noticed the foam on her latte before taking a sip.

Cô ấy nhận thấy bọt trên latte trước khi nhấm một ngụm.

The foam from the washing machine overflowed onto the floor.

Bọt từ máy giặt tràn ra sàn nhà.

Dạng danh từ của Foam (Noun)

SingularPlural

Foam

Foams

Foam (Verb)

fˈoʊm
fˈoʊm
01

Hình thành hoặc tạo ra một khối bong bóng nhỏ; bọt.

Form or produce a mass of small bubbles froth.

Ví dụ

The children joyfully foam at the party bubble station.

Các em bé vui vẻ tạo bọt tại trạm bong bóng tiệc.

She foams with excitement when talking about the upcoming event.

Cô ấy phấn khích tạo bọt khi nói về sự kiện sắp tới.

The barista expertly foams the milk for the perfect cappuccino.

Người pha chế chuyên nghiệp tạo bọt sữa cho cappuccino hoàn hảo.

Dạng động từ của Foam (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Foam

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Foamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Foamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Foams

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Foaming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foam cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Basically, the cake looked like a volcano going to erupt because of the creamy on top of it [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Foam

Foam at the mouth

fˈoʊm ˈæt ðə mˈaʊð

Giận tím người

To be extraordinarily angry.

He was foaming at the mouth during the heated argument.

Anh ta đang giận dữ trong cuộc tranh cãi gay gắt.