Bản dịch của từ Spurious offspring trong tiếng Việt
Spurious offspring

Spurious offspring (Idiom)
Many spurious offspring face social stigma in traditional communities like Vietnam.
Nhiều con cái không hợp pháp phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội ở Việt Nam.
Spurious offspring do not receive the same rights as legitimate children.
Con cái không hợp pháp không nhận được quyền lợi như trẻ hợp pháp.
Are spurious offspring treated fairly in modern society today?
Con cái không hợp pháp có được đối xử công bằng trong xã hội hiện đại không?
"Spurious offspring" là thuật ngữ chỉ những con cái không phải do quan hệ chính thức hoặc hợp pháp mà sinh ra, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh di truyền học hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về mặt nghĩa hay cách sử dụng cho cụm từ này. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, “spurious” có thể được sử dụng ở mức độ cao hơn trong văn viết và học thuật tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Từ "spurious" bắt nguồn từ tiếng Latin "spurius", có nghĩa là "không chính thức" hoặc "không khai sinh". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người con không có nguồn gốc hợp pháp hoặc không phải là con ruột. Qua thời gian, nghĩa của "spurious" đã mở rộng để bao hàm việc mô tả những thứ giả mạo, không xác thực hoặc không đúng nguồn gốc. Hiện nay, thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, pháp luật và triết học để chỉ sự giả dối hoặc sự không xác thực trong các khái niệm và tài liệu.
Thuật ngữ "spurious offspring" không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong phần Đọc, Viết, Nghe và Nói. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sinh học và di truyền học, cụm từ này được dùng để chỉ những cá thể không được sinh ra từ nguồn gen chính thức, thường liên quan đến các nghiên cứu về di truyền hoặc sự chọn lọc tự nhiên. Sự sử dụng chung của từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học hoặc thảo luận về tính đa dạng di truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp