Bản dịch của từ Spurious offspring trong tiếng Việt

Spurious offspring

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spurious offspring (Idiom)

01

Một đứa trẻ hoặc những đứa trẻ được sinh ra ngoài hôn nhân.

A child or children that are born outside of marriage.

Ví dụ

Many spurious offspring face social stigma in traditional communities like Vietnam.

Nhiều con cái không hợp pháp phải đối mặt với sự kỳ thị xã hội ở Việt Nam.

Spurious offspring do not receive the same rights as legitimate children.

Con cái không hợp pháp không nhận được quyền lợi như trẻ hợp pháp.

Are spurious offspring treated fairly in modern society today?

Con cái không hợp pháp có được đối xử công bằng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spurious offspring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spurious offspring

Không có idiom phù hợp