Bản dịch của từ Squeaking trong tiếng Việt

Squeaking

Verb Adjective Noun [U/C]

Squeaking (Verb)

skwˈikɪŋ
skwˈikɪŋ
01

Để tạo ra âm thanh cao, chói tai.

To make a high shrill sound.

Ví dụ

Children were squeaking with joy at the community event last Saturday.

Trẻ em đang kêu lên vui sướng tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The adults were not squeaking during the serious discussion about social issues.

Người lớn không kêu lên trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Are the children squeaking in excitement for the festival next week?

Có phải trẻ em đang kêu lên phấn khích cho lễ hội tuần tới không?

Dạng động từ của Squeaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squeak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squeaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squeaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squeaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squeaking

Squeaking (Adjective)

skwˈikɪŋ
skwˈikɪŋ
01

Tạo ra âm thanh cao, chói tai.

Making a high shrill sound.

Ví dụ

The children were squeaking with joy at the birthday party.

Những đứa trẻ đang kêu lên vì vui sướng trong bữa tiệc sinh nhật.

The guests were not squeaking during the serious discussion.

Các khách mời không kêu lên trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Are the balloons squeaking when the kids play with them?

Những quả bóng bay có kêu lên khi bọn trẻ chơi không?

Squeaking (Noun)

skwˈikɪŋ
skwˈikɪŋ
01

Một âm thanh cao, chói tai.

A high shrill sound.

Ví dụ

The children were squeaking with joy at the community festival.

Bọn trẻ đang phát ra âm thanh vui sướng tại lễ hội cộng đồng.

The meeting did not have any squeaking from the attendees.

Cuộc họp không có âm thanh nào từ những người tham dự.

Is the squeaking from the playground causing a disturbance?

Âm thanh phát ra từ sân chơi có gây rối không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squeaking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squeaking

Không có idiom phù hợp