Bản dịch của từ Squeaking trong tiếng Việt
Squeaking

Squeaking(Verb)
Dạng động từ của Squeaking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squeak |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squeaked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squeaked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squeaks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squeaking |
Squeaking(Adjective)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "squeaking" là dạng gerund của động từ "squeak", có nghĩa là phát ra âm thanh cao, nhẹ, thường liên quan đến sự cọ xát hoặc chuyển động của vật thể. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của chuột, cửa kêu hoặc giày. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, "squeaking" ở Anh có thể thường được nhấn mạnh hơn trong các bối cảnh nghệ thuật hoặc văn học, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "squeaking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "squeak", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "squeken", có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, chói tai. Trong tiếng Latin, không có từ trực tiếp tương ứng nhưng có từ "squeaker", liên quan đến âm thanh nhẹ. Âm "squeak" thường được sử dụng để diễn tả âm thanh do các vật thể hoặc động vật gây ra, như tiếng chân chuột, do đó liên quan trực tiếp đến hàm ý hiện tại về âm thanh đáng chú ý và gây sự chú ý.
Từ "squeaking" thường xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả âm thanh, cảm xúc hoặc trải nghiệm. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong kỹ năng Đọc và Viết có phần hạn chế hơn, chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến kỹ thuật hoặc các hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả âm thanh do vật thể cọ sát gây ra, như tiếng kêu của cửa hay chuột, thể hiện sự khó chịu hoặc cảnh báo.
Họ từ
Từ "squeaking" là dạng gerund của động từ "squeak", có nghĩa là phát ra âm thanh cao, nhẹ, thường liên quan đến sự cọ xát hoặc chuyển động của vật thể. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của chuột, cửa kêu hoặc giày. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, "squeaking" ở Anh có thể thường được nhấn mạnh hơn trong các bối cảnh nghệ thuật hoặc văn học, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "squeaking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "squeak", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "squeken", có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, chói tai. Trong tiếng Latin, không có từ trực tiếp tương ứng nhưng có từ "squeaker", liên quan đến âm thanh nhẹ. Âm "squeak" thường được sử dụng để diễn tả âm thanh do các vật thể hoặc động vật gây ra, như tiếng chân chuột, do đó liên quan trực tiếp đến hàm ý hiện tại về âm thanh đáng chú ý và gây sự chú ý.
Từ "squeaking" thường xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả âm thanh, cảm xúc hoặc trải nghiệm. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong kỹ năng Đọc và Viết có phần hạn chế hơn, chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến kỹ thuật hoặc các hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả âm thanh do vật thể cọ sát gây ra, như tiếng kêu của cửa hay chuột, thể hiện sự khó chịu hoặc cảnh báo.
