Bản dịch của từ Squeaking trong tiếng Việt

Squeaking

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squeaking(Verb)

skwˈikɪŋ
skwˈikɪŋ
01

Để tạo ra âm thanh cao, chói tai.

To make a high shrill sound.

Ví dụ

Dạng động từ của Squeaking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Squeak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Squeaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Squeaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Squeaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Squeaking

Squeaking(Adjective)

skwˈikɪŋ
skwˈikɪŋ
01

Tạo ra âm thanh cao, chói tai.

Making a high shrill sound.

Ví dụ

Squeaking(Noun)

skwˈikɪŋ
skwˈikɪŋ
01

Một âm thanh cao, chói tai.

A high shrill sound.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ