Bản dịch của từ Squeaking trong tiếng Việt
Squeaking
Squeaking (Verb)
Children were squeaking with joy at the community event last Saturday.
Trẻ em đang kêu lên vui sướng tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
The adults were not squeaking during the serious discussion about social issues.
Người lớn không kêu lên trong cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.
Are the children squeaking in excitement for the festival next week?
Có phải trẻ em đang kêu lên phấn khích cho lễ hội tuần tới không?
Dạng động từ của Squeaking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Squeak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Squeaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Squeaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Squeaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Squeaking |
Squeaking (Adjective)
The children were squeaking with joy at the birthday party.
Những đứa trẻ đang kêu lên vì vui sướng trong bữa tiệc sinh nhật.
The guests were not squeaking during the serious discussion.
Các khách mời không kêu lên trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Are the balloons squeaking when the kids play with them?
Những quả bóng bay có kêu lên khi bọn trẻ chơi không?
Squeaking (Noun)
The children were squeaking with joy at the community festival.
Bọn trẻ đang phát ra âm thanh vui sướng tại lễ hội cộng đồng.
The meeting did not have any squeaking from the attendees.
Cuộc họp không có âm thanh nào từ những người tham dự.
Is the squeaking from the playground causing a disturbance?
Âm thanh phát ra từ sân chơi có gây rối không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Squeaking cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "squeaking" là dạng gerund của động từ "squeak", có nghĩa là phát ra âm thanh cao, nhẹ, thường liên quan đến sự cọ xát hoặc chuyển động của vật thể. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của chuột, cửa kêu hoặc giày. Tuy nhiên, trong thực tế giao tiếp, "squeaking" ở Anh có thể thường được nhấn mạnh hơn trong các bối cảnh nghệ thuật hoặc văn học, trong khi ở Mỹ, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "squeaking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "squeak", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "squeken", có nghĩa là phát ra âm thanh nhỏ, chói tai. Trong tiếng Latin, không có từ trực tiếp tương ứng nhưng có từ "squeaker", liên quan đến âm thanh nhẹ. Âm "squeak" thường được sử dụng để diễn tả âm thanh do các vật thể hoặc động vật gây ra, như tiếng chân chuột, do đó liên quan trực tiếp đến hàm ý hiện tại về âm thanh đáng chú ý và gây sự chú ý.
Từ "squeaking" thường xuất hiện trong kỹ năng Nghe và Nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh mô tả âm thanh, cảm xúc hoặc trải nghiệm. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong kỹ năng Đọc và Viết có phần hạn chế hơn, chủ yếu tập trung vào các chủ đề liên quan đến kỹ thuật hoặc các hiện tượng tự nhiên. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả âm thanh do vật thể cọ sát gây ra, như tiếng kêu của cửa hay chuột, thể hiện sự khó chịu hoặc cảnh báo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp