Bản dịch của từ Squeamishly trong tiếng Việt
Squeamishly

Squeamishly (Adverb)
She squeamishly avoided discussing poverty in her IELTS speaking test.
Cô ấy ngại ngùng tránh nói về nghèo đói trong bài thi IELTS.
He did not squeamishly react to the social issues presented in class.
Anh ấy không phản ứng ngại ngùng với các vấn đề xã hội trong lớp.
Did she squeamishly refuse to address the topic of inequality?
Cô ấy có từ chối ngại ngùng nói về vấn đề bất bình đẳng không?
Họ từ
Từ "squeamishly" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "squeamish", chỉ tính trạng nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương, đặc biệt là về mặt tinh thần hoặc cảm xúc. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ làm điều gì đó với sự dè dặt, lo lắng hoặc không thoải mái. Dù "squeamishly" không có sự khác biệt rõ ràng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách phát âm có thể hơi khác nhau. Ở cả hai biến thể, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối nhất quán.
Từ "squeamishly" xuất phát từ động từ tiếng Anh "squeamish", có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "squeemish", mang nghĩa chỉ những người nhạy cảm hoặc dễ bị tổn thương. Nguồn gốc Latinh có thể được truy nguyên tới từ "squamatus", có nghĩa là "vảy", phản ánh tính chất nhạy cảm, dễ bị tổn thương. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc cảm xúc của những người dễ bị bối rối hoặc không thoải mái trước những tình huống khó chịu, nhấn mạnh tính nhạy cảm và sự e dè trong các tình huống xã hội.
Từ "squeamishly" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các văn cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng tiêu cực đối với một tình huống nào đó. "Squeamishly" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, ẩm thực hoặc trong văn học để thể hiện sự khó chịu hoặc nhạy cảm. Do đó, việc sử dụng từ này có thể hạn chế trong môi trường học thuật, nhưng lại phổ biến hơn trong văn viết miêu tả hoặc văn thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp