Bản dịch của từ Squick trong tiếng Việt
Squick

Squick (Verb)
The graphic images squick many viewers on social media.
Hình ảnh sốc khiến nhiều người xem trên mạng xã hội ghê tởm.
The disturbing content squicks people following the social account.
Nội dung đáng sợ khiến người theo dõi tài khoản mạng xã hội ghê tởm.
The violent video squicked the online community, causing outrage.
Video bạo lực khiến cộng đồng trực tuyến ghê tởm, gây phẫn nộ.
Từ "squick" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu hoặc buồn nôn do tiếp xúc với một điều gì đó kinh tởm hoặc không dễ chịu. "Squick" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ và thường không được sử dụng trong tiếng Anh Anh. Trong khi phiên bản tiếng Anh Anh không có từ tương đương cụ thể, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, dẫn đến việc "squick" chủ yếu được coi là từ địa phương của Mỹ.
Từ "squick" xuất hiện trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, chủ yếu trong các diễn đàn trực tuyến và văn hóa thanh niên. Từ gốc của nó không rõ nguồn gốc Latin, nhưng có thể liên kết với cách diễn đạt cảm xúc ghê tởm hoặc khó chịu. "Squick" phản ánh sự tiến hóa ngôn ngữ, khi từ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng tiêu cực đối với một tình huống, điều này phù hợp với bản chất cảm xúc của từ.
Từ "squick" là một thuật ngữ không phổ biến trong tài liệu IELTS, và không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó chủ yếu được sử dụng trong các tình huống không chính thức để biểu thị cảm giác khó chịu hoặc ghê tởm. Từ này thường thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trên các diễn đàn trực tuyến, hoặc trong các tác phẩm văn học liên quan đến tâm lý. Sự hạn chế trong phạm vi sử dụng và ngữ cảnh của nó khiến thuật ngữ này không trở thành một phần của từ vựng học thuật phổ biến.