Bản dịch của từ Squick trong tiếng Việt

Squick

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squick (Verb)

skwˈɪk
skwˈɪk
01

Khiến (ai đó) cảm thấy ghê tởm tột độ.

Cause (someone) to feel intense disgust.

Ví dụ

The graphic images squick many viewers on social media.

Hình ảnh sốc khiến nhiều người xem trên mạng xã hội ghê tởm.

The disturbing content squicks people following the social account.

Nội dung đáng sợ khiến người theo dõi tài khoản mạng xã hội ghê tởm.

The violent video squicked the online community, causing outrage.

Video bạo lực khiến cộng đồng trực tuyến ghê tởm, gây phẫn nộ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squick

Không có idiom phù hợp