Bản dịch của từ Squirl trong tiếng Việt
Squirl

Squirl (Noun)
Một nét hoa văn hay đường cong trang trí, đặc biệt là trong chữ viết tay.
An ornamental flourish or curve especially in handwriting.
Her handwriting was full of beautiful squirls and elegant curves.
Chữ viết của cô ấy đầy những đường cong và hoa văn đẹp.
The invitation did not have any squirls or decorative elements.
Thiệp mời không có bất kỳ hoa văn hay đường cong nào.
Do you think squirls enhance the beauty of handwritten letters?
Bạn có nghĩ rằng hoa văn làm tăng vẻ đẹp của thư viết tay không?
Từ "squirl" có thể là một sự viết sai của từ "squirrel" trong tiếng Anh, có nghĩa là một loài động vật gặm nhấm thuộc họ Sciuridae, thường được biết đến với đuôi xù và thói quen thu hoạch thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ "squirrel" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này còn ám chỉ đến hành động tránh né hoặc lẩn tránh vấn đề.
Từ "squirl" có nguồn gốc từ từ "squirrel" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "sciurus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skiouros", có nghĩa là "đuôi" và "chuột". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ một loài động vật gặm nhấm có đuôi dài, biểu trưng cho sự nhanh nhẹn và tính linh hoạt. Sự phát triển của nghĩa từ cho thấy mối liên hệ giữa hình dạng, chuyển động của loài vật này và cách mà từ được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại, thường chỉ đến sự nghịch ngợm hoặc hoạt động nhanh nhẹn.
Từ "squirrel" (động từ, danh từ) có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh tự nhiên hoặc sinh cảnh. Trong phần Nói và Viết, từ này được dùng chủ yếu trong mô tả động vật hoặc sự sống hoang dã. Ngoài ra, "squirrel" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sinh thái, bảo tồn và môi trường tự nhiên.