Bản dịch của từ Squirl trong tiếng Việt

Squirl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squirl (Noun)

01

Một nét hoa văn hay đường cong trang trí, đặc biệt là trong chữ viết tay.

An ornamental flourish or curve especially in handwriting.

Ví dụ

Her handwriting was full of beautiful squirls and elegant curves.

Chữ viết của cô ấy đầy những đường cong và hoa văn đẹp.

The invitation did not have any squirls or decorative elements.

Thiệp mời không có bất kỳ hoa văn hay đường cong nào.

Do you think squirls enhance the beauty of handwritten letters?

Bạn có nghĩ rằng hoa văn làm tăng vẻ đẹp của thư viết tay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Squirl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squirl

Không có idiom phù hợp