Bản dịch của từ Squirting trong tiếng Việt
Squirting

Squirting (Verb)
The bartender was squirting drinks for the customers at the party.
Người pha chế đang phun nước uống cho khách tại bữa tiệc.
The kids were squirting water guns at each other during the summer camp.
Các em nhỏ đang bắn súng nước vào nhau trong trại hè.
She accidentally squirted ketchup on her white dress during the picnic.
Cô ấy vô tình phun sốt cà chua lên chiếc váy trắng trong chuyến picnic.
Họ từ
Squirting, trong ngữ cảnh sinh lý học, được hiểu là hiện tượng tiết ra một lượng chất lỏng từ niệu đạo ở nữ giới trong quá trình kích thích tình dục. Thuật ngữ này thường gây tranh cãi trong nghiên cứu tình dục, với một số ý kiến cho rằng đây là sự phóng thích nước tiểu, trong khi những người khác khẳng định đó là chất lỏng từ tuyến Skene. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "squirting" có thể được sử dụng tương đương nhưng có thể mang các sắc thái khác nhau về văn hóa và thái độ đối với tình dục.
Từ "squirting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "squirt", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "squirre", nghĩa là phun ra hay phun văng một cách đột ngột. Thời gian đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động phun nước hoặc chất lỏng một cách mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "squirting" còn nhấn mạnh đến hiện tượng sinh lý, phản ánh cách thức cơ thể phóng thích chất lỏng trong những tình huống cụ thể, nhất là trong lĩnh vực tình dục. Sự phát triển nghĩa của từ cho thấy sự mở rộng từ ngữ để cập nhật các hiện tượng mới nổi trong xã hội.
Từ "squirting" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của bài thi IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến hiện tượng vật lý hoặc sinh lý, như trong các nghiên cứu về động lực học hoặc tình dục. Trong cuộc sống thường ngày, "squirting" có thể chỉ đến hành động phun nước hoặc chất lỏng, thường được đề cập trong các hoạt động giải trí, thể thao hoặc ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp