Bản dịch của từ Squirting trong tiếng Việt

Squirting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Squirting (Verb)

skwˈɝtɪŋ
skwˈɝtɪŋ
01

Đẩy chất lỏng thành dòng mỏng và nhanh.

Eject liquid in a thin fast stream.

Ví dụ

The bartender was squirting drinks for the customers at the party.

Người pha chế đang phun nước uống cho khách tại bữa tiệc.

The kids were squirting water guns at each other during the summer camp.

Các em nhỏ đang bắn súng nước vào nhau trong trại hè.

She accidentally squirted ketchup on her white dress during the picnic.

Cô ấy vô tình phun sốt cà chua lên chiếc váy trắng trong chuyến picnic.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/squirting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squirting

Không có idiom phù hợp