Bản dịch của từ Stabilizer trong tiếng Việt
Stabilizer
Stabilizer (Noun Countable)
(hoá học) một chất được thêm vào một cái gì đó với số lượng nhỏ để ngăn chặn nó bị hư hỏng.
A substance added to something in small quantities to prevent it from deteriorating.
Vitamin C is a natural stabilizer for some food products.
Vitamin C là chất ổn định tự nhiên cho một số sản phẩm thực phẩm.
Avoid using artificial stabilizers in organic food to maintain purity.
Tránh sử dụng chất ổn định nhân tạo trong thực phẩm hữu cơ để duy trì sự trong sạch.
Is it necessary to include a stabilizer in the recipe for ice cream?
Có cần phải bao gồm một chất ổn định trong công thức làm kem không?
Họ từ
Từ "stabilizer" có nghĩa là thiết bị hoặc chất giúp duy trì sự ổn định cho một hệ thống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng về việc sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "stabilizer" để chỉ các công cụ kỹ thuật, chẳng hạn như trong mua sắm và công nghiệp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hóa học, "stabiliser" (British English) có thể ám chỉ đến các chất giúp ổn định các sản phẩm hoặc dung dịch. Sự phát âm cũng có thể khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng không dẫn đến sự thay đổi về nghĩa cơ bản.
Từ "stabilizer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stabilis", có nghĩa là "vững chắc" hoặc "ổn định". Từ đó, "stabilizare" được hình thành để chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên ổn định. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stabilizer" thường được dùng để mô tả các thiết bị hoặc phương pháp giữ cho trạng thái ổn định trong các hệ thống vật lý hoặc hóa học. Ý nghĩa của nó phản ánh tính chất ổn định mà nguồn gốc Latinh đã gợi ý.
Từ "stabilizer" là một thuật ngữ chuyên ngành, thường được sử dụng trong các bối cảnh kỹ thuật và khoa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp ở phần Đọc và Viết, nhưng có thể có sự hiện diện trong các tài liệu liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật hoặc trong lĩnh vực chế biến thực phẩm, nhằm chỉ các chất hoặc thiết bị giúp duy trì trạng thái ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp