Bản dịch của từ Staccato trong tiếng Việt
Staccato
Staccato (Adjective)
Her speech was staccato, making it hard to follow her ideas.
Bài phát biểu của cô ấy ngắt quãng, khiến tôi khó theo dõi ý tưởng.
The staccato remarks during the debate confused many audience members.
Những nhận xét ngắt quãng trong cuộc tranh luận đã khiến nhiều khán giả bối rối.
Was his staccato delivery intentional or just a nervous habit?
Liệu cách thể hiện ngắt quãng của anh ấy có phải cố ý không?
Staccato (Noun)
The musician played the staccato notes at the charity concert last week.
Nhạc công đã chơi những nốt staccato tại buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước.
Many people do not appreciate staccato music in social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao nhạc staccato trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Did the band perform the staccato piece during the festival?
Ban nhạc có biểu diễn đoạn staccato trong lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp