Bản dịch của từ Staccato trong tiếng Việt

Staccato

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staccato (Adjective)

stəkˈɑtoʊ
stəkˈɑtoʊ
01

Với mỗi âm thanh hoặc nốt nhạc bị tách biệt rõ ràng hoặc tách biệt khỏi những âm thanh hoặc nốt khác.

With each sound or note sharply detached or separated from the others.

Ví dụ

Her speech was staccato, making it hard to follow her ideas.

Bài phát biểu của cô ấy ngắt quãng, khiến tôi khó theo dõi ý tưởng.

The staccato remarks during the debate confused many audience members.

Những nhận xét ngắt quãng trong cuộc tranh luận đã khiến nhiều khán giả bối rối.

Was his staccato delivery intentional or just a nervous habit?

Liệu cách thể hiện ngắt quãng của anh ấy có phải cố ý không?

Staccato (Noun)

01

Một đoạn hoặc đoạn được đánh dấu để chơi ngắt âm.

A piece or passage marked to be performed staccato.

Ví dụ

The musician played the staccato notes at the charity concert last week.

Nhạc công đã chơi những nốt staccato tại buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước.

Many people do not appreciate staccato music in social gatherings.

Nhiều người không đánh giá cao nhạc staccato trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Did the band perform the staccato piece during the festival?

Ban nhạc có biểu diễn đoạn staccato trong lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staccato cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staccato

Không có idiom phù hợp