Bản dịch của từ Staccato trong tiếng Việt
Staccato

Staccato (Adjective)
Her speech was staccato, making it hard to follow her ideas.
Bài phát biểu của cô ấy ngắt quãng, khiến tôi khó theo dõi ý tưởng.
The staccato remarks during the debate confused many audience members.
Những nhận xét ngắt quãng trong cuộc tranh luận đã khiến nhiều khán giả bối rối.
Was his staccato delivery intentional or just a nervous habit?
Liệu cách thể hiện ngắt quãng của anh ấy có phải cố ý không?
Staccato (Noun)
The musician played the staccato notes at the charity concert last week.
Nhạc công đã chơi những nốt staccato tại buổi hòa nhạc từ thiện tuần trước.
Many people do not appreciate staccato music in social gatherings.
Nhiều người không đánh giá cao nhạc staccato trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Did the band perform the staccato piece during the festival?
Ban nhạc có biểu diễn đoạn staccato trong lễ hội không?
"Staccato" là một thuật ngữ âm nhạc, chỉ cách chơi một nốt nhạc với độ ngắt quãng rõ ràng, tạo ra âm thanh ngắn, tách biệt và sắc nét. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả âm nhạc cổ điển và đương đại để thể hiện cảm xúc và nhạc điệu. Trong tiếng Anh, "staccato" giữ nguyên cách viết và phát âm cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc sắc thái văn phong khi sử dụng trong văn cảnh khác nhau.
Từ "staccato" có nguồn gốc từ tiếng Italy, xuất phát từ động từ "staccare", có nghĩa là "tách rời". Thành phần gốc Latin của từ này là "staccatus", hình thành từ "staccare", nhấn mạnh vào khái niệm tách biệt hay ngắt quãng. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "staccato" chỉ cách chơi nốt nhạc một cách ngắn gọn và dứt khoát, tạo ra âm thanh sắc nét và rõ ràng. Sự phát triển nghĩa này phản ánh chính xác bản chất tách rời của âm thanh mà từ này diễn đạt.
Từ "staccato" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh âm nhạc, "staccato" thường được sử dụng để chỉ nhịp điệu ngắt quãng, thể hiện sự rõ ràng trong cách diễn đạt. Ngoài ra, từ này cũng có thể áp dụng trong văn học để mô tả phong cách viết hoặc cách phát ngôn ngắn gọn, súc tích. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận về nghệ thuật và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp