Bản dịch của từ Staff up trong tiếng Việt
Staff up

Staff up (Verb)
Để thuê thêm nhân viên.
To hire additional staff.
The company decided to staff up for the upcoming social event.
Công ty quyết định tuyển thêm nhân viên cho sự kiện xã hội sắp tới.
They did not staff up last year, which caused delays.
Họ không tuyển thêm nhân viên năm ngoái, điều này gây ra sự chậm trễ.
Will they staff up for the charity fundraiser next month?
Liệu họ có tuyển thêm nhân viên cho buổi gây quỹ từ thiện tháng sau không?
Để tăng số lượng nhân viên trong một tổ chức.
To increase the number of personnel in an organization.
The organization decided to staff up for the community event next month.
Tổ chức đã quyết định tăng cường nhân sự cho sự kiện cộng đồng tháng tới.
They did not staff up enough for the housing project last year.
Họ đã không tăng cường nhân sự đủ cho dự án nhà ở năm ngoái.
Will the city staff up to handle the rising social issues?
Thành phố có tăng cường nhân sự để giải quyết các vấn đề xã hội gia tăng không?
The organization decided to staff up for the community outreach program.
Tổ chức đã quyết định tăng cường nhân viên cho chương trình tiếp cận cộng đồng.
They did not staff up enough for the recent social event.
Họ đã không tăng cường đủ nhân viên cho sự kiện xã hội gần đây.
Will the city staff up for the upcoming charity festival in May?
Thành phố sẽ tăng cường nhân viên cho lễ hội từ thiện sắp tới vào tháng Năm không?