Bản dịch của từ Stag night trong tiếng Việt

Stag night

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stag night (Phrase)

stˈæɡ nˈaɪt
stˈæɡ nˈaɪt
01

Một bữa tiệc hoặc lễ kỷ niệm được tổ chức vào đêm trước đám cưới của một người đàn ông, chỉ có bạn bè nam giới tham dự.

A party or celebration held the night before a mans wedding attended by male friends only.

Ví dụ

John's stag night was filled with laughter and fun activities.

Buổi tiệc độc thân của John đầy tiếng cười và hoạt động thú vị.

Michael did not want a quiet stag night with his friends.

Michael không muốn có một buổi tiệc độc thân yên tĩnh với bạn bè.

Did you attend Mark's stag night last Saturday night?

Bạn có tham dự buổi tiệc độc thân của Mark vào tối thứ Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stag night/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stag night

Không có idiom phù hợp