Bản dịch của từ Stag night trong tiếng Việt
Stag night

Stag night (Phrase)
Một bữa tiệc hoặc lễ kỷ niệm được tổ chức vào đêm trước đám cưới của một người đàn ông, chỉ có bạn bè nam giới tham dự.
A party or celebration held the night before a mans wedding attended by male friends only.
John's stag night was filled with laughter and fun activities.
Buổi tiệc độc thân của John đầy tiếng cười và hoạt động thú vị.
Michael did not want a quiet stag night with his friends.
Michael không muốn có một buổi tiệc độc thân yên tĩnh với bạn bè.
Did you attend Mark's stag night last Saturday night?
Bạn có tham dự buổi tiệc độc thân của Mark vào tối thứ Bảy không?
"Stag night" (hay còn gọi là "bachelor party" trong tiếng Anh Mỹ) là một sự kiện truyền thống diễn ra trước ngày cưới, thường dành cho chú rể, nhằm tạo cơ hội cho anh em bạn bè tụ hội, chúc mừng và tham gia các hoạt động giải trí, tiệc tùng. Thuật ngữ này phổ biến trong văn hóa Anh, nhưng ở Mỹ, "bachelor party" thường được sử dụng nhiều hơn. Mặc dù ý nghĩa giống nhau, "stag night" mang âm hưởng văn hóa Anh, thể hiện tính gắn kết và tinh thần đồng đội trước hôn nhân.
Cụm từ "stag night" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "stag" xuất phát từ từ tiếng Latinh "stagnum", có nghĩa là con nai đực. Thuật ngữ này gắn liền với truyền thống tổ chức tiệc chia tay độc thân cho chú rể, nơi những người đàn ông tham gia để kỷ niệm sự tự do trước khi kết hôn. Sự chuyển nghĩa từ một khái niệm tự nhiên về con nai sang bối cảnh xã hội thể hiện sự kết nối giữa văn hóa và các lễ hội nam giới, phản ánh sự thay đổi trong các giá trị và phong cách sống.
Cụm từ "stag night" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong các bối cảnh nói về văn hóa lễ hội, đặc biệt là trong phần nói và viết khi thảo luận về nghi lễ trước hôn nhân. "Stag night" mô tả buổi tiệc dành cho chú rể, thường có sự tham gia của nhóm bạn nam, nhằm kỷ niệm cuộc sống độc thân trước khi kết hôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp