Bản dịch của từ Stalwart trong tiếng Việt

Stalwart

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stalwart(Adjective)

stˈɔːlwɔːt
ˈstɔɫwɝt
01

Trung thành, đáng tin cậy và làm việc chăm chỉ

Loyal reliable and hardworking

Ví dụ
02

Có hoặc thể hiện sức mạnh hoặc sự hỗ trợ vững bền

Having or exhibiting unwavering strength or support

Ví dụ
03

Khỏe mạnh và vững vàng

Physically strong and sturdy

Ví dụ

Stalwart(Noun)

stˈɔːlwɔːt
ˈstɔɫwɝt
01

Có hoặc thể hiện sức mạnh hoặc sự hỗ trợ kiên định

A person who is strongly dedicated to a cause

Ví dụ
02

Trung thành, đáng tin cậy và chăm chỉ

A loyal reliable and hardworking supporter or participant in an organization

Ví dụ
03

Mạnh mẽ và vững chãi

A stout and strong person

Ví dụ