Bản dịch của từ Stalwart trong tiếng Việt
Stalwart
Stalwart (Noun)
Những người ủng hộ hoặc tham gia trung thành, đáng tin cậy và chăm chỉ trong một tổ chức hoặc nhóm.
Loyal reliable and hardworking supporters or participants in an organization or group.
The stalwart volunteers helped at the food bank every Saturday.
Các tình nguyện viên trung thành đã giúp đỡ tại ngân hàng thực phẩm mỗi thứ Bảy.
Not all members are stalwart supporters of the community project.
Không phải tất cả các thành viên đều là những người ủng hộ trung thành của dự án cộng đồng.
Are the stalwart participants attending the town hall meeting tonight?
Các thành viên trung thành có tham dự cuộc họp thị trấn tối nay không?
Họ từ
Từ "stalwart" mang nghĩa chỉ những người đáng tin cậy, kiên cường và trung thành, thường được sử dụng để mô tả những cá nhân đã cống hiến sức lực và lòng trung thành cho một nguyên nhân hay tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên trong văn viết có thể thấy "stalwart" thường được dùng nhiều hơn trong các văn cảnh chính thức và trang trọng tại Anh, trong khi ở Mỹ, nó có thể xuất hiện trong nghệ thuật và thể thao nhiều hơn.
Từ "stalwart" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stalworth", có nghĩa là mạnh mẽ và dũng cảm. Nguồn gốc từ tiếng La-tinh "stabilis", mang ý nghĩa ổn định, chính là nền tảng cho ý nghĩa hiện tại. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả những người kiên định, trung thành và có sức mạnh trong cả thể chất lẫn tinh thần. Ngày nay, nó thường được dùng để chỉ những cá nhân đáng tin cậy, không dao động trong các tình huống khó khăn.
Từ "stalwart" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi người thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc mô tả tính cách. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người kiên định, trung thành trong các tình huống như chính trị, thể thao hoặc hoạt động xã hội. Việc sử dụng từ này thể hiện sự tôn trọng và đánh giá cao đối với những cá nhân có lập trường vững chắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp