Bản dịch của từ Stam trong tiếng Việt
Stam

Stam (Verb)
(anh, phương ngữ, lỗi thời, bắc cầu) để gây nhầm lẫn.
(uk, dialect, obsolete, transitive) to confound.
The scandalous news about the mayor stammed the entire town.
Tin tức gây sốc về thị trưởng đã làm cho cả thị trấn bối rối.
Her unexpected resignation stammed the community meeting last night.
Việc từ chức đột ngột của cô ấy đã làm cho cuộc họp cộng đồng tối qua rối loạn.
The controversial decision stammed the local residents' trust in the government.
Quyết định gây tranh cãi đã làm cho sự tin tưởng của cư dân địa phương vào chính phủ bị rối loạn.
"Stam" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, thường dùng để chỉ một phần của cây trồng hoặc một chi nhánh của tổ chức, đặc biệt trong ngữ cảnh cây giống. Trong tiếng Anh, nó không được sử dụng phổ biến và không có phiên bản cụ thể nào trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực như nông nghiệp hoặc quản lý, từ này có thể được sử dụng để đề cập đến các khía cạnh kỹ thuật của cây cối hoặc cấu trúc tổ chức.
Từ "stam" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stamen", có nghĩa là "sợi", đặc biệt là trong ngữ cảnh dệt may và thực vật học. Trong tiếng Latinh, từ này chỉ phần cấu trúc cơ bản, như sợi chỉ hoặc tơ, cần thiết cho việc tạo thành một thể thống nhất. Theo thời gian, "stamen" đã được sử dụng để chỉ các bộ phận của hoa và các vật thể khác, phản ánh tính chất liên kết và hỗ trợ. Ý nghĩa hiện tại của "stam" thường chỉ đến các yếu tố cơ bản hoặc cấu trúc trong hệ thống, cho thấy sự nối kết với nguồn gốc của từ về mặt cấu trúc và chức năng.
Từ "stam" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học, mô tả các tế bào hoặc mô có nguồn gốc từ một loại tế bào gốc nhất định. Trong các tình huống phổ biến, "stam" thường được thấy trong tài liệu nghiên cứu sinh học hoặc y tế, liên quan đến sự phát triển và nghiên cứu tế bào. Sự xuất hiện của từ này rất hạn chế trong ngôn ngữ thông dụng và văn bản học thuật.