Bản dịch của từ Confound trong tiếng Việt
Confound
Confound (Interjection)
Confound! I can't believe they canceled the event last minute.
Lẽ nào! Tôi không thể tin họ hủy sự kiện vào phút cuối.
Confound! The social gathering was ruined by unexpected rain showers.
Lẽ nào! Buổi tụ tập xã hội bị hủy hoại bởi cơn mưa bất ngờ.
Confound (Verb)
Misinformation can confound people's understanding of important social issues.
Thông tin sai lệch có thể làm lẫn lộn sự hiểu biết của mọi người về các vấn đề xã hội quan trọng.
The conflicting reports confound the public about the true state of social affairs.
Các báo cáo mâu thuẫn làm lẫn lộn công chúng về tình hình xã hội thực sự.
Her sudden resignation confounded her colleagues.
Việc từ chức đột ngột của cô đã làm bối rối đồng nghiệp của cô.
The unexpected results confounded the social scientists.
Kết quả bất ngờ đã làm bối rối các nhà khoa học xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp