Bản dịch của từ Confound trong tiếng Việt

Confound

Interjection Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confound (Interjection)

kɑnfˈaʊnd
kˈɑnfˌaʊnd
01

Dùng để thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu.

Used to express anger or annoyance.

Ví dụ

Confound! I can't believe they canceled the event last minute.

Lẽ nào! Tôi không thể tin họ hủy sự kiện vào phút cuối.

Confound! The social gathering was ruined by unexpected rain showers.

Lẽ nào! Buổi tụ tập xã hội bị hủy hoại bởi cơn mưa bất ngờ.

Confound! The lack of communication led to misunderstandings among friends.

Lẽ nào! Sự thiếu giao tiếp dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.

Confound (Verb)

kɑnfˈaʊnd
kˈɑnfˌaʊnd
01

Trộn lẫn (cái gì đó) với cái gì khác.

Mix up (something) with something else.

Ví dụ

Misinformation can confound people's understanding of important social issues.

Thông tin sai lệch có thể làm lẫn lộn sự hiểu biết của mọi người về các vấn đề xã hội quan trọng.

The conflicting reports confound the public about the true state of social affairs.

Các báo cáo mâu thuẫn làm lẫn lộn công chúng về tình hình xã hội thực sự.

The sudden policy changes confound citizens who rely on social services.

Những thay đổi chính sách đột ngột khiến công dân dựa vào dịch vụ xã hội bối rối.

02

Gây ngạc nhiên hoặc bối rối cho (ai đó), đặc biệt là không như mong đợi của họ.

Cause surprise or confusion in (someone), especially by not according with their expectations.

Ví dụ

Her sudden resignation confounded her colleagues.

Việc từ chức đột ngột của cô đã làm bối rối đồng nghiệp của cô.

The unexpected results confounded the social scientists.

Kết quả bất ngờ đã làm bối rối các nhà khoa học xã hội.

The new policy confounded the community's expectations.

Chính sách mới đã làm bối rối kỳ vọng của cộng đồng.

Dạng động từ của Confound (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confounding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confound/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confound

Không có idiom phù hợp