Bản dịch của từ Confound trong tiếng Việt
Confound

Confound (Interjection)
Confound! I can't believe they canceled the event last minute.
Lẽ nào! Tôi không thể tin họ hủy sự kiện vào phút cuối.
Confound! The social gathering was ruined by unexpected rain showers.
Lẽ nào! Buổi tụ tập xã hội bị hủy hoại bởi cơn mưa bất ngờ.
Confound! The lack of communication led to misunderstandings among friends.
Lẽ nào! Sự thiếu giao tiếp dẫn đến hiểu lầm giữa bạn bè.
Confound (Verb)
Misinformation can confound people's understanding of important social issues.
Thông tin sai lệch có thể làm lẫn lộn sự hiểu biết của mọi người về các vấn đề xã hội quan trọng.
The conflicting reports confound the public about the true state of social affairs.
Các báo cáo mâu thuẫn làm lẫn lộn công chúng về tình hình xã hội thực sự.
The sudden policy changes confound citizens who rely on social services.
Những thay đổi chính sách đột ngột khiến công dân dựa vào dịch vụ xã hội bối rối.
Her sudden resignation confounded her colleagues.
Việc từ chức đột ngột của cô đã làm bối rối đồng nghiệp của cô.
The unexpected results confounded the social scientists.
Kết quả bất ngờ đã làm bối rối các nhà khoa học xã hội.
The new policy confounded the community's expectations.
Chính sách mới đã làm bối rối kỳ vọng của cộng đồng.
Dạng động từ của Confound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confounding |
Họ từ
Từ "confound" có nghĩa là làm cho ai đó bối rối hoặc nhầm lẫn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu để chỉ việc làm khó hiểu các biến số hoặc kết quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng có thể nghe thấy sự khác nhau nhỏ trong cách phát âm. "Confound" được sử dụng phổ biến trong văn học, triết học và phân tích dữ liệu để thể hiện sự phức tạp trong các mối quan hệ nhân quả.
Từ "confound" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "confundere", có nghĩa là "trộn lẫn" hoặc "làm rối". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "confondre", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "confound" mang nghĩa là làm cho ai đó nhầm lẫn hoặc rối rắm. Nghĩa này vẫn được giữ nguyên cho đến nay, phản ánh sự kết hợp giữa sự bất ngờ và khó khăn trong việc phân loại thông tin.
Từ "confound" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu trình bày ý tưởng phức tạp và phân tích các kết quả nghiên cứu. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về khoa học, tâm lý học hoặc triết học, liên quan đến sự nhầm lẫn hoặc mâu thuẫn trong các giả thuyết hoặc biến số. Cụ thể, nó thường được dùng khi cần làm rõ sự khác biệt giữa các yếu tố gây hiểu nhầm trong một nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp