Bản dịch của từ Stand up for trong tiếng Việt
Stand up for

Stand up for (Phrase)
Để bảo vệ hoặc hỗ trợ một nguyên nhân hoặc người cụ thể.
To defend or support a particular cause or person.
Many students stand up for climate action in their communities.
Nhiều sinh viên đứng lên ủng hộ hành động vì khí hậu trong cộng đồng.
She does not stand up for unfair treatment at school.
Cô ấy không đứng lên chống lại sự đối xử không công bằng ở trường.
Do you stand up for equal rights in your discussions?
Bạn có đứng lên ủng hộ quyền bình đẳng trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "stand up for" trong tiếng Anh có nghĩa là bảo vệ hoặc ủng hộ một quan điểm, ý kiến, hoặc cá nhân trước những thử thách hoặc phê bình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này sử dụng tương tự nhau với ngữ nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường được dùng trong bối cảnh xã hội và chính trị để thể hiện sự phản đối hoặc đấu tranh cho quyền lợi. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể được áp dụng rộng rãi hơn, bao gồm cả các tình huống cá nhân và chuyên nghiệp.
Cụm từ "stand up for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "stand" (đứng) và giới từ "for" (cho). Trong tiếng Latin, từ "stare" mang nghĩa "đứng" cũng có tác động đến ý nghĩa bảo vệ, ủng hộ. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ thể hiện hành động bảo vệ hoặc ủng hộ một lý tưởng, nguyên tắc hay cá nhân nào đó, phản ánh sự kiên định và quyết tâm trong quan điểm. Thời gian trôi qua, cụm từ đã trở thành biểu tượng cho sự phản kháng và đấu tranh cho công bằng xã hội.
Cụm động từ "stand up for" xuất hiện khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, thể hiện sự ủng hộ hoặc bảo vệ một quan điểm, ý kiến hay quyền lợi. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động can đảm bênh vực người khác hoặc lý tưởng, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về quyền con người hoặc sự công bằng xã hội. Sự linh hoạt trong việc áp dụng ở nhiều tình huống khác nhau làm cho cụm từ này trở thành một phần quan trọng của vốn từ vựng tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
