Bản dịch của từ Standards slipped trong tiếng Việt

Standards slipped

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standards slipped (Verb)

stˈændɚdz slˈɪpt
stˈændɚdz slˈɪpt
01

Mất ổn định hoặc chất lượng theo thời gian.

To lose stability or quality over time.

Ví dụ

Many social standards slipped during the economic crisis of 2008.

Nhiều tiêu chuẩn xã hội đã giảm sút trong cuộc khủng hoảng kinh tế 2008.

Social standards did not slip in communities like Springfield and Riverton.

Các tiêu chuẩn xã hội không giảm sút ở các cộng đồng như Springfield và Riverton.

Have social standards slipped in your neighborhood over the last decade?

Các tiêu chuẩn xã hội có giảm sút trong khu phố của bạn trong thập kỷ qua không?

02

Xuống dưới mức độ mong đợi của hiệu suất hoặc tiêu chí.

To fall below the expected level of performance or criteria.

Ví dụ

Many students slipped their standards during the last semester of school.

Nhiều học sinh đã giảm tiêu chuẩn trong học kỳ cuối của trường.

Students did not slip their standards in the final exam this year.

Học sinh đã không giảm tiêu chuẩn trong kỳ thi cuối năm nay.

Did the community standards slip after the recent social changes?

Tiêu chuẩn cộng đồng đã giảm sau những thay đổi xã hội gần đây không?

03

Không đáp ứng được các tiêu chuẩn hoặc quy chuẩn đã thiết lập.

To fail to meet established benchmarks or norms.

Ví dụ

Many students slipped on academic standards during the last semester.

Nhiều sinh viên đã không đạt tiêu chuẩn học tập trong học kỳ trước.

Students did not slip on social standards in the recent survey.

Sinh viên đã không vi phạm tiêu chuẩn xã hội trong cuộc khảo sát gần đây.

Did the community slip on environmental standards last year?

Cộng đồng có vi phạm tiêu chuẩn môi trường năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standards slipped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standards slipped

Không có idiom phù hợp