Bản dịch của từ Standards slipped trong tiếng Việt
Standards slipped

Standards slipped (Verb)
Many social standards slipped during the economic crisis of 2008.
Nhiều tiêu chuẩn xã hội đã giảm sút trong cuộc khủng hoảng kinh tế 2008.
Social standards did not slip in communities like Springfield and Riverton.
Các tiêu chuẩn xã hội không giảm sút ở các cộng đồng như Springfield và Riverton.
Have social standards slipped in your neighborhood over the last decade?
Các tiêu chuẩn xã hội có giảm sút trong khu phố của bạn trong thập kỷ qua không?
Xuống dưới mức độ mong đợi của hiệu suất hoặc tiêu chí.
To fall below the expected level of performance or criteria.
Many students slipped their standards during the last semester of school.
Nhiều học sinh đã giảm tiêu chuẩn trong học kỳ cuối của trường.
Students did not slip their standards in the final exam this year.
Học sinh đã không giảm tiêu chuẩn trong kỳ thi cuối năm nay.
Did the community standards slip after the recent social changes?
Tiêu chuẩn cộng đồng đã giảm sau những thay đổi xã hội gần đây không?
Many students slipped on academic standards during the last semester.
Nhiều sinh viên đã không đạt tiêu chuẩn học tập trong học kỳ trước.
Students did not slip on social standards in the recent survey.
Sinh viên đã không vi phạm tiêu chuẩn xã hội trong cuộc khảo sát gần đây.
Did the community slip on environmental standards last year?
Cộng đồng có vi phạm tiêu chuẩn môi trường năm ngoái không?
Cụm từ "standards slipped" thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút trong chất lượng hoặc tiêu chuẩn của một cái gì đó, có thể liên quan đến dịch vụ, sản phẩm hoặc hiệu suất. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh. Ví dụ, trong môi trường kinh doanh, "standards slipped" thường được dùng để chỉ một sự suy giảm trong tiêu chuẩn làm việc hoặc sản phẩm, ảnh hưởng đến uy tín và hiệu quả hoạt động.