Bản dịch của từ Star crossed trong tiếng Việt

Star crossed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Star crossed (Adjective)

stˈɑɹ kɹˈɔst
stˈɑɹ kɹˈɔst
01

Biểu thị một cặp đôi có mối quan hệ bị cản trở bởi số phận.

Denoting a couple whose relationship is thwarted by destiny.

Ví dụ

Romeo and Juliet are a star-crossed couple in Shakespeare's famous play.

Romeo và Juliet là một cặp đôi bị định mệnh trong vở kịch nổi tiếng của Shakespeare.

Their love was not star-crossed; they found happiness together.

Tình yêu của họ không bị định mệnh; họ tìm thấy hạnh phúc bên nhau.

Are all star-crossed lovers destined to face challenges like Romeo and Juliet?

Tất cả những người yêu nhau bị định mệnh có phải đối mặt với thử thách như Romeo và Juliet không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Star crossed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Star crossed

Không có idiom phù hợp