Bản dịch của từ Starting line trong tiếng Việt
Starting line

Starting line (Noun)
The athletes lined up at the starting line eagerly.
Các vận động viên xếp hàng ở vạch xuất phát háo hức.
The children raced to the starting line for the relay race.
Những đứa trẻ chạy đến vạch xuất phát cho cuộc đua tiếp sức.
The marathon runners waited nervously at the starting line.
Các vận động viên chạy marathon đợi lo lắng ở vạch xuất phát.
Starting line (Phrase)
The starting line of the marathon was crowded with eager runners.
Đường xuất phát của cuộc marathon đông đúc với những vận động viên hăm hở.
At the starting line, the participants anxiously awaited the signal to begin.
Tại vạch xuất phát, các người tham gia đang lo lắng chờ tín hiệu bắt đầu.
She stood at the starting line, ready to sprint towards the finish.
Cô ấy đứng ở vạch xuất phát, sẵn sàng chạy nước rút đến vạch kết thúc.
“Starting line” (dòng xuất phát) thường chỉ vị trí bắt đầu trong một cuộc đua hoặc sự kiện thể thao, nơi các vận động viên tập trung trước khi bắt đầu. Thuật ngữ này cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh rộng hơn, như trong kinh doanh hoặc dự án, để chỉ sự khởi đầu của một quá trình. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của từ này không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, cụm từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn tại Anh.
Thuật ngữ "starting line" có nguồn gốc từ tiếng Latin "linea", có nghĩa là "đường kẻ" hoặc "dòng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ ranh giới bắt đầu của một cuộc đua. Thời gian qua, nó đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực thể thao để chỉ hình thức bắt đầu một hành trình, dự án hoặc ý tưởng mới. Ý nghĩa này phản ánh tinh thần khởi đầu, sự khởi động và những cơ hội mới trong cuộc sống.
Câu từ "starting line" thường được sử dụng trong các tình huống thể thao, đặc biệt là trong các cuộc đua, để chỉ vị trí bắt đầu của người thi đấu. Trong bài thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking, đặc biệt liên quan đến chủ đề thể thao hoặc hoạt động ngoài trời. Tần suất xuất hiện của nó trong Writing và Listening có thể thấp hơn, nhưng vẫn có thể chạm tới khi bàn luận về chủ đề vận động viên hoặc sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp