Bản dịch của từ Starting line trong tiếng Việt

Starting line

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Starting line (Noun)

stˈɑɹtɨŋ lˈaɪn
stˈɑɹtɨŋ lˈaɪn
01

Vạch trên sân thể thao đánh dấu nơi bắt đầu cuộc đua.

The line on a sports field that marks the place where a race begins.

Ví dụ

The athletes lined up at the starting line eagerly.

Các vận động viên xếp hàng ở vạch xuất phát háo hức.

The children raced to the starting line for the relay race.

Những đứa trẻ chạy đến vạch xuất phát cho cuộc đua tiếp sức.

The marathon runners waited nervously at the starting line.

Các vận động viên chạy marathon đợi lo lắng ở vạch xuất phát.

Starting line (Phrase)

stˈɑɹtɨŋ lˈaɪn
stˈɑɹtɨŋ lˈaɪn
01

Điểm xuất phát hoặc vị trí.

A starting point or position.

Ví dụ

The starting line of the marathon was crowded with eager runners.

Đường xuất phát của cuộc marathon đông đúc với những vận động viên hăm hở.

At the starting line, the participants anxiously awaited the signal to begin.

Tại vạch xuất phát, các người tham gia đang lo lắng chờ tín hiệu bắt đầu.

She stood at the starting line, ready to sprint towards the finish.

Cô ấy đứng ở vạch xuất phát, sẵn sàng chạy nước rút đến vạch kết thúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/starting line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Starting line

Không có idiom phù hợp