Bản dịch của từ Startle response trong tiếng Việt
Startle response

Startle response (Noun)
Phản ứng không chủ ý trước kích thích đột ngột; cụ thể = phản xạ giật mình.
An involuntary reaction to a sudden stimulus; specifically = startle reflex.
The startle response was evident when the fire alarm went off.
Phản ứng giật mình rõ ràng khi báo cháy kêu lên.
Her startle response was triggered by the unexpected loud noise.
Phản ứng giật mình của cô ấy được kích hoạt bởi âm thanh to bất ngờ.
The startle response is a common reaction to sudden surprises.
Phản ứng giật mình là một phản ứng phổ biến đối với bất ngờ đột ngột.
Phản ứng giật mình (startle response) là một phản xạ tự nhiên của con người khi đối mặt với một kích thích bất ngờ hoặc đáng sợ. Phản ứng này thường biểu hiện qua một cú giật người, co cứng cơ, cùng với sự gia tăng nhịp tim và sự chú ý tập trung vào nguồn gốc của kích thích. Trong cấu trúc ngữ nghĩa, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chỉ có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Phản ứng giật mình thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực tâm lý học và sinh lý học.
Từ "startle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "styrtil" có nghĩa là "gây ra sự bắt đầu" hoặc "làm hoảng sợ". Gốc từ này có thể liên hệ tới tiếng Latinh "stultus", nghĩa là "ngu ngốc" hoặc "khờ dại", nhưng quá trình phát triển ngữ nghĩa đã biến tướng theo hướng mô tả phản ứng tự nhiên của con người khi gặp phải sự bất ngờ. Phản ứng "startle" hiện tại được hiểu là sự bàng hoàng tức thời do một kích thích bất ngờ, thể hiện tính chất sinh lý và tâm lý trong việc phản ứng với những nguy cơ tiềm tàng.
Thuật ngữ "startle response" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung liên quan đến tâm lý học và hành vi con người thường xuyên xuất hiện. Trong các bài viết học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả phản ứng của cơ thể đối với các kích thích bất ngờ. Trong bối cảnh nghiên cứu sinh lý, "startle response" thường được thảo luận trong các cuộc nghiên cứu về stress và phản ứng của con người đối với mối đe dọa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp