Bản dịch của từ Startles trong tiếng Việt

Startles

Verb Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Startles (Verb)

stˈɑɹtlz
stˈɑɹtlz
01

Để làm phiền hoặc làm gián đoạn đột ngột.

To disturb or disrupt suddenly.

Ví dụ

The loud noise startles everyone at the social gathering last night.

Âm thanh lớn làm mọi người giật mình tại buổi tụ họp tối qua.

The sudden announcement does not startle the guests at the party.

Thông báo đột ngột không làm khách mời giật mình tại bữa tiệc.

Does the unexpected guest startle you during the social event?

Khách không mời có làm bạn giật mình trong sự kiện xã hội không?

02

Gây sốc hoặc báo động bất ngờ.

To cause to feel sudden shock or alarm.

Ví dụ

The loud siren startles everyone at the community event last Saturday.

Cái còi lớn làm mọi người hoảng sợ tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The sudden news does not startle the group of friends at dinner.

Tin tức đột ngột không làm nhóm bạn hoảng sợ tại bữa tối.

Does the unexpected announcement startle the audience during the presentation?

Thông báo bất ngờ có làm khán giả hoảng sợ trong buổi thuyết trình không?

03

Tạo ra một chuyển động hoặc tiếng động đột ngột.

To make a sudden movement or noise.

Ví dụ

The loud music startles everyone at the social gathering last night.

Âm nhạc lớn làm mọi người giật mình tại buổi tụ họp tối qua.

The sudden announcement does not startle the guests at the event.

Thông báo đột ngột không làm khách mời giật mình tại sự kiện.

Does the unexpected joke startle the audience during the presentation?

Liệu câu đùa bất ngờ có làm khán giả giật mình trong buổi thuyết trình không?

Dạng động từ của Startles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Startle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Startled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Startled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Startles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Startling

Startles (Noun)

01

Một cú sốc hoặc báo động bất ngờ.

A sudden shock or alarm.

Ví dụ

The loud noise startles everyone at the social event last night.

Âm thanh lớn làm mọi người giật mình tại sự kiện xã hội tối qua.

The sudden announcement does not startles the guests at the party.

Thông báo đột ngột không làm cho khách mời ở bữa tiệc giật mình.

Does the unexpected news startles the participants during the meeting?

Tin tức bất ngờ có làm cho những người tham gia cuộc họp giật mình không?

02

Một phản ứng giật mình ở động vật hoặc con người.

A startle response in animals or humans.

Ví dụ

The loud noise startles many people during social gatherings.

Tiếng ồn lớn làm nhiều người giật mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The sudden announcement does not startle the audience at the event.

Thông báo đột ngột không làm khán giả giật mình tại sự kiện.

Does the fireworks display startle you at the community festival?

Màn trình diễn pháo hoa có làm bạn giật mình tại lễ hội cộng đồng không?

Dạng danh từ của Startles (Noun)

SingularPlural

Startle

Startles

Startles (Noun Countable)

01

Một trường hợp làm ai đó hoặc điều gì đó giật mình.

An instance of startling someone or something.

Ví dụ

The loud noise startles everyone at the social event last night.

Âm thanh lớn làm mọi người giật mình tại sự kiện xã hội tối qua.

The sudden appearance of the clown does not startles the children.

Sự xuất hiện bất ngờ của chú hề không làm trẻ em giật mình.

Does the unexpected announcement startles the guests at the dinner party?

Thông báo bất ngờ có làm khách mời tại bữa tiệc tối giật mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/startles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Startles

Không có idiom phù hợp