Bản dịch của từ Startles trong tiếng Việt
Startles

Startles (Verb)
The loud noise startles everyone at the social gathering last night.
Âm thanh lớn làm mọi người giật mình tại buổi tụ họp tối qua.
The sudden announcement does not startle the guests at the party.
Thông báo đột ngột không làm khách mời giật mình tại bữa tiệc.
Does the unexpected guest startle you during the social event?
Khách không mời có làm bạn giật mình trong sự kiện xã hội không?
The loud siren startles everyone at the community event last Saturday.
Cái còi lớn làm mọi người hoảng sợ tại sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The sudden news does not startle the group of friends at dinner.
Tin tức đột ngột không làm nhóm bạn hoảng sợ tại bữa tối.
Does the unexpected announcement startle the audience during the presentation?
Thông báo bất ngờ có làm khán giả hoảng sợ trong buổi thuyết trình không?
The loud music startles everyone at the social gathering last night.
Âm nhạc lớn làm mọi người giật mình tại buổi tụ họp tối qua.
The sudden announcement does not startle the guests at the event.
Thông báo đột ngột không làm khách mời giật mình tại sự kiện.
Does the unexpected joke startle the audience during the presentation?
Liệu câu đùa bất ngờ có làm khán giả giật mình trong buổi thuyết trình không?
Dạng động từ của Startles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Startle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Startled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Startled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Startles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Startling |
Startles (Noun)
The loud noise startles everyone at the social event last night.
Âm thanh lớn làm mọi người giật mình tại sự kiện xã hội tối qua.
The sudden announcement does not startles the guests at the party.
Thông báo đột ngột không làm cho khách mời ở bữa tiệc giật mình.
Does the unexpected news startles the participants during the meeting?
Tin tức bất ngờ có làm cho những người tham gia cuộc họp giật mình không?
Một phản ứng giật mình ở động vật hoặc con người.
A startle response in animals or humans.
The loud noise startles many people during social gatherings.
Tiếng ồn lớn làm nhiều người giật mình trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The sudden announcement does not startle the audience at the event.
Thông báo đột ngột không làm khán giả giật mình tại sự kiện.
Does the fireworks display startle you at the community festival?
Màn trình diễn pháo hoa có làm bạn giật mình tại lễ hội cộng đồng không?
Dạng danh từ của Startles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Startle | Startles |
Startles (Noun Countable)
The loud noise startles everyone at the social event last night.
Âm thanh lớn làm mọi người giật mình tại sự kiện xã hội tối qua.
The sudden appearance of the clown does not startles the children.
Sự xuất hiện bất ngờ của chú hề không làm trẻ em giật mình.
Does the unexpected announcement startles the guests at the dinner party?
Thông báo bất ngờ có làm khách mời tại bữa tiệc tối giật mình không?
Họ từ
Từ "startles" là động từ có nghĩa là làm cho ai đó giật mình hoặc cảm thấy sợ hãi đột ngột. Trong tiếng Anh, "startle" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác bất ngờ, thường phát sinh từ một hành động hoặc âm thanh bất ngờ. Phiên bản British English và American English không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trong phát âm, có khả năng có những biến thể nhỏ trong cách nhấn âm. "Startles" thường được sử dụng trong văn nói và văn viết để mô tả phản ứng của con người trước những tình huống không lường trước.
Từ "startles" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "styrten", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "sturten", có nghĩa là "rơi". Rễ từ này mang sắc thái bất ngờ và thay đổi nhanh chóng. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả cảm giác hoảng sợ hoặc giật mình do sự bất ngờ hoặc tác động bên ngoài. Hiện nay, "startles" được sử dụng phổ biến để diễn đạt phản ứng tức thì trước một tình huống không ngờ, nhấn mạnh tính chất đột ngột và mạnh mẽ của cảm xúc.
Từ "startles" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài viết mô tả cảm xúc và phản ứng, nhưng ít được sử dụng trong giao tiếp trực tiếp. Trong các tình huống thông thường, "startles" thường được dùng để mô tả phản ứng bất ngờ trước một sự việc hoặc hiện tượng, như tiếng động mạnh hoặc hành động bất ngờ, phản ánh cảm xúc tự nhiên của con người.