Bản dịch của từ State police trong tiếng Việt

State police

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State police (Noun)

steɪt pəlˈis
steɪt pəlˈis
01

Cơ quan thực thi pháp luật của một bang.

A states law enforcement agency.

Ví dụ

The state police arrested five suspects during the recent drug bust.

Cảnh sát bang đã bắt năm nghi phạm trong vụ bắt giữ ma túy gần đây.

The state police did not respond quickly to the emergency call.

Cảnh sát bang đã không phản ứng nhanh chóng với cuộc gọi khẩn cấp.

Did the state police investigate the protests last month in Springfield?

Cảnh sát bang có điều tra các cuộc biểu tình tháng trước ở Springfield không?

State police (Noun Countable)

steɪt pəlˈis
steɪt pəlˈis
01

Một sĩ quan duy nhất của cảnh sát tiểu bang.

A single officer of the state police.

Ví dụ

The state police helped during the recent protests in Springfield.

Cảnh sát bang đã giúp đỡ trong các cuộc biểu tình gần đây ở Springfield.

No state police were present at the community meeting last week.

Không có cảnh sát bang nào có mặt tại cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Did the state police investigate the theft at the local store?

Cảnh sát bang có điều tra vụ trộm tại cửa hàng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state police/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State police

Không có idiom phù hợp