Bản dịch của từ State their business trong tiếng Việt

State their business

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State their business (Verb)

stˈeɪt ðˈɛɹ bˈɪznəs
stˈeɪt ðˈɛɹ bˈɪznəs
01

Tuyên bố một cách chính thức hoặc trang trọng.

To declare officially or formally.

Ví dụ

Many companies state their business goals in annual reports.

Nhiều công ty tuyên bố mục tiêu kinh doanh trong báo cáo hàng năm.

They do not state their business intentions clearly.

Họ không tuyên bố rõ ràng ý định kinh doanh của mình.

Do you think organizations state their business plans effectively?

Bạn có nghĩ rằng các tổ chức tuyên bố kế hoạch kinh doanh của họ hiệu quả không?

02

Diễn đạt hoặc truyền đạt thông tin.

To express or convey information.

Ví dụ

Many people state their business during social networking events.

Nhiều người trình bày công việc của họ trong các sự kiện mạng xã hội.

She does not state their business at social gatherings.

Cô ấy không trình bày công việc của họ tại các buổi gặp mặt xã hội.

Do you state their business when meeting new people?

Bạn có trình bày công việc của mình khi gặp gỡ người mới không?

03

Đề cập hoặc chỉ định điều gì đó.

To mention or specify something.

Ví dụ

Many people state their business in social media profiles today.

Nhiều người nêu rõ công việc của họ trên mạng xã hội hiện nay.

They do not state their business clearly during social events.

Họ không nêu rõ công việc của mình trong các sự kiện xã hội.

Do you state your business when meeting new people socially?

Bạn có nêu rõ công việc của mình khi gặp gỡ người mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng State their business cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State their business

Không có idiom phù hợp