Bản dịch của từ State their business trong tiếng Việt
State their business

State their business(Verb)
Tuyên bố một cách chính thức hoặc trang trọng.
To declare officially or formally.
Diễn đạt hoặc truyền đạt thông tin.
To express or convey information.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "state their business" thường được hiểu là việc một cá nhân hoặc tổ chức trình bày mục đích hoặc thông điệp cụ thể trong một tình huống giao tiếp. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc pháp lý, nơi mà việc làm rõ ràng về mục đích là rất quan trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường có ngữ điệu nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "state their business" thường được hiểu là việc một cá nhân hoặc tổ chức trình bày mục đích hoặc thông điệp cụ thể trong một tình huống giao tiếp. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc pháp lý, nơi mà việc làm rõ ràng về mục đích là rất quan trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường có ngữ điệu nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
