Bản dịch của từ State their business trong tiếng Việt
State their business
State their business (Verb)
Tuyên bố một cách chính thức hoặc trang trọng.
To declare officially or formally.
Many companies state their business goals in annual reports.
Nhiều công ty tuyên bố mục tiêu kinh doanh trong báo cáo hàng năm.
They do not state their business intentions clearly.
Họ không tuyên bố rõ ràng ý định kinh doanh của mình.
Do you think organizations state their business plans effectively?
Bạn có nghĩ rằng các tổ chức tuyên bố kế hoạch kinh doanh của họ hiệu quả không?
Diễn đạt hoặc truyền đạt thông tin.
To express or convey information.
Many people state their business during social networking events.
Nhiều người trình bày công việc của họ trong các sự kiện mạng xã hội.
She does not state their business at social gatherings.
Cô ấy không trình bày công việc của họ tại các buổi gặp mặt xã hội.
Do you state their business when meeting new people?
Bạn có trình bày công việc của mình khi gặp gỡ người mới không?
Many people state their business in social media profiles today.
Nhiều người nêu rõ công việc của họ trên mạng xã hội hiện nay.
They do not state their business clearly during social events.
Họ không nêu rõ công việc của mình trong các sự kiện xã hội.
Do you state your business when meeting new people socially?
Bạn có nêu rõ công việc của mình khi gặp gỡ người mới không?
Cụm từ "state their business" thường được hiểu là việc một cá nhân hoặc tổ chức trình bày mục đích hoặc thông điệp cụ thể trong một tình huống giao tiếp. Cụm này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại hoặc pháp lý, nơi mà việc làm rõ ràng về mục đích là rất quan trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường có ngữ điệu nhẹ hơn so với tiếng Anh Mỹ.