Bản dịch của từ Statement of principles trong tiếng Việt
Statement of principles
Statement of principles (Phrase)
Một tập hợp các niềm tin, giá trị hoặc mục tiêu mang tính hướng dẫn hoặc cơ bản nhằm thông báo và định hình các hành động và hành vi.
A set of guiding or fundamental beliefs values or goals that inform and shape actions and behaviors.
Her statement of principles emphasized honesty and integrity.
Tuyên bố nguyên tắc của cô ấy nhấn mạnh sự trung thực và chính trực.
Not having a clear statement of principles can lead to confusion.
Không có tuyên bố nguyên tắc rõ ràng có thể gây ra sự lúng túng.
Do you believe in creating a statement of principles for organizations?
Bạn có tin tưởng trong việc tạo ra một tuyên bố nguyên tắc cho các tổ chức không?
"Statement of principles" là cụm từ chỉ một tài liệu chính thức trình bày các nguyên tắc cơ bản hoặc giá trị cốt lõi mà một tổ chức, tập thể hoặc cá nhân cam kết tuân thủ. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như doanh nghiệp, giáo dục hoặc chính trị để xác định các tiêu chuẩn hành vi và định hướng chiến lược. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, viết và phát âm của cụm từ này.
Cụm từ "statement of principles" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "principium" có nghĩa là nguyên tắc, khởi đầu. "Statement" bắt nguồn từ động từ "stare", có nghĩa là đứng vững, công bố. Lịch sử của cụm từ này liên quan đến việc thiết lập các nguyên tắc cơ bản trong các văn bản, tài liệu chính thức. Hiện tại, cụm từ được sử dụng để chỉ những tuyên bố thể hiện các giá trị và chuẩn mực hướng dẫn hành động trong các tổ chức hoặc cá nhân.
Cụm từ "statement of principles" thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, báo cáo và văn bản pháp lý, đặc biệt trong bối cảnh nghiên cứu và giáo dục. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể được ghi nhận trong các phần Writing và Reading, nhưng không phổ biến trong Speaking và Listening. Nó thường được sử dụng để công khai các nguyên tắc cơ bản mà một tổ chức hay cá nhân cam kết tuân thủ, tạo ra sự minh bạch và trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp