Bản dịch của từ Statement of principles trong tiếng Việt

Statement of principles

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statement of principles (Phrase)

stˈeɪtmənt ˈʌv pɹˈɪnsəpəlz
stˈeɪtmənt ˈʌv pɹˈɪnsəpəlz
01

Một tập hợp các niềm tin, giá trị hoặc mục tiêu mang tính hướng dẫn hoặc cơ bản nhằm thông báo và định hình các hành động và hành vi.

A set of guiding or fundamental beliefs values or goals that inform and shape actions and behaviors.

Ví dụ

Her statement of principles emphasized honesty and integrity.

Tuyên bố nguyên tắc của cô ấy nhấn mạnh sự trung thực và chính trực.

Not having a clear statement of principles can lead to confusion.

Không có tuyên bố nguyên tắc rõ ràng có thể gây ra sự lúng túng.

Do you believe in creating a statement of principles for organizations?

Bạn có tin tưởng trong việc tạo ra một tuyên bố nguyên tắc cho các tổ chức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Statement of principles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statement of principles

Không có idiom phù hợp