Bản dịch của từ Statin trong tiếng Việt
Statin

Statin (Noun)
Bất kỳ nhóm thuốc nào có tác dụng làm giảm mức cholesterol trong máu.
Any of a group of drugs which act to reduce levels of cholesterol in the blood.
Doctors often prescribe statins to patients with high cholesterol levels.
Các bác sĩ thường kê đơn statin cho những bệnh nhân có mức cholesterol cao.
The pharmaceutical company developed a new statin to combat heart disease.
Công ty dược phẩm đã phát triển một loại statin mới để chống lại bệnh tim.
The government launched a campaign promoting the benefits of taking statins.
Chính phủ đã phát động một chiến dịch quảng bá lợi ích của việc dùng statin.
Họ từ
Statin là một nhóm thuốc được sử dụng chủ yếu để giảm mức cholesterol trong máu, chủ yếu thông qua việc ức chế enzyme HMG-CoA reductase, enzyme tham gia vào quá trình tổng hợp cholesterol trong gan. Thuốc statin thường được chỉ định cho bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao. Trong tiếng Anh, từ "statin" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, cũng như không có phiên bản khác nhau về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, có sự khác biệt về một số tên thương mại của các loại statin giữa hai vùng này.
Từ "statin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status" có nghĩa là "trạng thái". Từ này được phát triển trong lĩnh vực dược phẩm, để chỉ một nhóm thuốc có khả năng giảm cholesterol trong máu. Thuật ngữ này được sử dụng chính thức từ những năm 1980, khi các chất ức chế HMG-CoA reductase được phát hiện có tác dụng trong việc hạ thấp mức cholesterol. Ngày nay, "statin" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong y học, liên quan đến việc điều trị bệnh tim mạch.
Thuật ngữ "statin" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Listening và Reading, nơi mà chuyên đề về sức khỏe và y tế được đề cập. Trong ngữ cảnh y học, statin là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến để giảm cholesterol và là chủ đề thường xuyên trong các nghiên cứu, bài viết khoa học, và thảo luận về sức khỏe tim mạch. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến khám bệnh, tư vấn sức khỏe và nghiên cứu dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp