Bản dịch của từ Statin trong tiếng Việt

Statin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statin (Noun)

stˈeɪtɨn
stˈeɪtɨn
01

Bất kỳ nhóm thuốc nào có tác dụng làm giảm mức cholesterol trong máu.

Any of a group of drugs which act to reduce levels of cholesterol in the blood.

Ví dụ

Doctors often prescribe statins to patients with high cholesterol levels.

Các bác sĩ thường kê đơn statin cho những bệnh nhân có mức cholesterol cao.

The pharmaceutical company developed a new statin to combat heart disease.

Công ty dược phẩm đã phát triển một loại statin mới để chống lại bệnh tim.

The government launched a campaign promoting the benefits of taking statins.

Chính phủ đã phát động một chiến dịch quảng bá lợi ích của việc dùng statin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statin

Không có idiom phù hợp