Bản dịch của từ Station mistress trong tiếng Việt

Station mistress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Station mistress (Noun)

stˈeɪʃənəstɚz
stˈeɪʃənəstɚz
01

Một người phụ nữ phụ trách một ga nhỏ trên tuyến đường sắt.

A woman who is in charge of a small station on a railway line.

Ví dụ

The station mistress at Paddington is well-respected by commuters.

Người quản lý ga tại Paddington được người đi làm tôn trọng.

The station mistress keeps the train schedule organized and efficient.

Người quản lý ga giữ cho lịch trình tàu hỏa được tổ chức và hiệu quả.

The station mistress assists passengers with ticket purchases and inquiries.

Người quản lý ga hỗ trợ hành khách với việc mua vé và thông tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/station mistress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Station mistress

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.