Bản dịch của từ Statuette trong tiếng Việt
Statuette
Statuette (Noun)
The statuette of Gandhi was displayed in the community center.
Tượng nhỏ của Gandhi được trưng bày tại trung tâm cộng đồng.
They did not buy the statuette at the charity auction last week.
Họ đã không mua tượng nhỏ tại buổi đấu giá từ thiện tuần trước.
Is the statuette made of bronze or another material?
Tượng nhỏ được làm bằng đồng hay vật liệu khác?
Dạng danh từ của Statuette (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Statuette | Statuettes |
Họ từ
Tượng nhỏ (statuette) là một vật thể điêu khắc nhỏ thường được làm từ vật liệu như gỗ, gốm, hoặc kim loại, thường đại diện cho một hình ảnh con người hoặc động vật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "statuette" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm, viết hay ngữ nghĩa. Statuettes thường được sử dụng trong nghệ thuật trang trí, tôn giáo hoặc như đồ sưu tầm.
Từ "statuette" xuất phát từ tiếng Pháp "statuette", có nguồn gốc từ từ Latinh "statuetta", nhỏ gọn của "statua", có nghĩa là "tượng". "Statua" bắt nguồn từ động từ Latinh "statuere", có nghĩa là "đặt", hay "thành lập". Trong lịch sử, statuette thường được sử dụng để thể hiện các nhân vật hoặc biểu tượng tôn giáo trong nền văn hóa cổ đại. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ đến các bức tượng nhỏ, thường được dùng làm đồ trang trí hoặc sưu tập, phản ánh lòng mê nghệ thuật và giá trị văn hóa.
Từ "statuette" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến nghệ thuật và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các bức tượng nhỏ, thường là vật trang trí hoặc đồ lưu niệm. Tình huống phổ biến bao gồm các cuộc triển lãm nghệ thuật, trao giải thưởng hay nghiên cứu về lịch sử mỹ thuật, nơi mô tả các hiện vật nhỏ trong bộ sưu tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp