Bản dịch của từ Figurine trong tiếng Việt

Figurine

Noun [U/C]

Figurine (Noun)

fˌɪgjəɹˈin
fˌɪgjɚˈin
01

Một bức tượng nhỏ, đặc biệt là một bức tượng có hình dạng con người.

A statuette especially one of a human form.

Ví dụ

Maria collected a beautiful figurine from the art fair last weekend.

Maria đã sưu tầm một bức tượng nhỏ đẹp từ hội chợ nghệ thuật cuối tuần qua.

I did not see any figurine at the social event yesterday.

Tôi không thấy bức tượng nhỏ nào tại sự kiện xã hội hôm qua.

Did you buy a figurine from the local artist's exhibition?

Bạn có mua bức tượng nhỏ nào từ triển lãm của nghệ sĩ địa phương không?

Dạng danh từ của Figurine (Noun)

SingularPlural

Figurine

Figurines

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Figurine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] The dough is then applied in several colours and ready to be moulded into [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Figurine

Không có idiom phù hợp