Bản dịch của từ Figurine trong tiếng Việt
Figurine
Figurine (Noun)
Một bức tượng nhỏ, đặc biệt là một bức tượng có hình dạng con người.
A statuette especially one of a human form.
Maria collected a beautiful figurine from the art fair last weekend.
Maria đã sưu tầm một bức tượng nhỏ đẹp từ hội chợ nghệ thuật cuối tuần qua.
I did not see any figurine at the social event yesterday.
Tôi không thấy bức tượng nhỏ nào tại sự kiện xã hội hôm qua.
Did you buy a figurine from the local artist's exhibition?
Bạn có mua bức tượng nhỏ nào từ triển lãm của nghệ sĩ địa phương không?
Dạng danh từ của Figurine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Figurine | Figurines |
Họ từ
Tượng nhỏ, hay figurine trong tiếng Anh, là một mô hình thu nhỏ của người hoặc động vật, thường được làm từ gốm, nhựa hoặc kim loại. Từ "figurine" không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "figurine" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn ở tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà âm “r” thường được nhấn mạnh hơn. Figurines thường được sử dụng trong trang trí hoặc như vật sưu tập.
Từ "figurine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "figura", có nghĩa là hình dạng, hình dáng. Từ này đã trải qua quá trình chuyển tiếp sang tiếng Pháp cổ với dạng "figurine", chỉ về một mô hình hoặc bức tượng nhỏ. Trong tiếng Anh, "figurine" được sử dụng để chỉ những mô hình nhỏ, thường là nhân vật hoặc động vật, thường được dùng để trang trí hoặc làm quà tặng. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên nét khái niệm về hình thể và tạo hình nhỏ bé của đối tượng.
Từ "figurine" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kì thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề nghệ thuật hoặc văn hóa. Trong giao tiếp thường ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật trang trí nhỏ, thường được làm từ gốm hoặc nhựa, trong các tình huống như sưu tầm, trang trí nội thất hoặc mô hình trong các buổi triển lãm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp