Bản dịch của từ Staunch trong tiếng Việt
Staunch
Staunch (Verb)
She staunchly defended her beliefs during the debate.
Cô ấy đã mạnh mẽ bảo vệ niềm tin của mình trong cuộc tranh luận.
He did not staunch the rumors spreading about his personal life.
Anh ấy không ngăn chặn tin đồn lan truyền về cuộc sống cá nhân của mình.
Did the politician staunch the criticism with a convincing speech?
Người chính trị gia đã ngăn chặn sự chỉ trích bằng một bài phát biểu thuyết phục chưa?
Họ từ
Từ "staunch" có nghĩa là kiên định, trung thành hoặc không dễ dàng thay đổi quan điểm. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "staunch" thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hơn, trong khi ở Mỹ, từ này được áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau như thể thao hoặc quan hệ cá nhân.
Từ "staunch" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "estanch", có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "stancus", có nghĩa là "đứng vững". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến khả năng ngăn chặn dòng chảy, đặc biệt là nước. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự kiên định, trung thành và không thay đổi trong quan điểm hoặc hành động, phản ánh bản chất của sự bền vững và đáng tin cậy.
Từ "staunch" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, khi thảo luận về các quan điểm và niềm tin vững chắc. Tần suất sử dụng từ này trong văn viết học thuật hoặc báo chí cũng khá cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị hoặc xã hội, nơi người nói hoặc người viết thể hiện sự ủng hộ kiên định. "Staunch" thường được áp dụng để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức có lập trường mạnh mẽ, đáng tin cậy trong các vấn đề nhạy cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp