Bản dịch của từ Staunches trong tiếng Việt
Staunches

Staunches (Verb)
Để ngăn chặn dòng chảy của chất lỏng, đặc biệt là máu.
To stop the flow of a liquid especially blood.
The nurse staunches the bleeding from the patient's arm quickly.
Y tá ngăn chặn chảy máu từ cánh tay của bệnh nhân nhanh chóng.
The doctor does not staunch the flow of blood effectively.
Bác sĩ không ngăn chặn dòng máu hiệu quả.
How does the paramedic staunch the blood during emergencies?
Nhân viên cấp cứu ngăn chặn máu trong tình huống khẩn cấp như thế nào?
Staunches (Adjective)
Many staunches supporters attended the rally for climate change this weekend.
Nhiều người ủng hộ trung thành đã tham dự cuộc biểu tình về biến đổi khí hậu cuối tuần này.
She is not a staunches advocate for the new social policy.
Cô ấy không phải là một người ủng hộ trung thành cho chính sách xã hội mới.
Are staunches friends essential for building a strong community?
Bạn bè trung thành có cần thiết để xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ không?
Họ từ
Từ "staunches" là dạng hiện tại của động từ "staunch", có nghĩa chính là ngăn chặn hoặc làm ngừng lại, thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến việc kiểm soát dòng chảy, ví dụ như máu. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh cụ thể, "staunch" còn mang ý nghĩa thể hiện sự kiên định hoặc trung thành, thường được áp dụng trong các lĩnh vực chính trị hoặc xã hội.
Từ "staunches" bắt nguồn từ tiếng Latin "stans", có nghĩa là "đứng vững". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành "staunch", thể hiện ý nghĩa "vững vàng" hoặc "cứng rắn". Trong tiếng Anh hiện đại, "staunches" thường được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc dừng lại sự chảy, đặc biệt là trong ngữ cảnh y học hay khắc phục khủng hoảng. Sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại cho thấy sức mạnh và sự kiên định trong việc đối phó với các tình huống khẩn cấp.
Từ "staunches" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một từ khá chuyên biệt, thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự kiên định hay mạnh mẽ trong việc hỗ trợ, bảo vệ một quan điểm hay chủ nghĩa nào đó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về chính trị, xã hội, hoặc trong các cuộc thảo luận về sự ủng hộ và cam kết.