Bản dịch của từ Staving trong tiếng Việt

Staving

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staving (Verb)

stˈeivɪŋ
stˈeivɪŋ
01

Phân từ hiện tại của stave.

Present participle of stave.

Ví dụ

The volunteers were staving off hunger in the homeless shelter.

Những tình nguyện viên đang đẩy lùi nạn đói ở trại cứu trợ cho người vô gia cư.

The charity event was staving off poverty in the community.

Sự kiện từ thiện đang đẩy lùi nghèo đói trong cộng đồng.

He was staving off loneliness by joining local social clubs.

Anh ấy đang đẩy lùi cô đơn bằng cách tham gia các câu lạc bộ xã hội địa phương.

Staving (Noun)

stˈeivɪŋ
stˈeivɪŋ
01

Danh từ số nhiều: stavings.

Plural noun: stavings.

Ví dụ

The stavings of the community center were replaced with new ones.

Những thanh gỗ của trung tâm cộng đồng đã được thay thế bằng những chiếc mới.

The stavings used in the shelter construction were donated by local businesses.

Những thanh gỗ được sử dụng trong việc xây dựng nơi trú ẩn đã được các doanh nghiệp địa phương tài trợ.

The stavings around the park were painted in bright colors for decoration.

Những thanh gỗ xung quanh công viên đã được sơn bằng các màu sắc tươi sáng để trang trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staving

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.