Bản dịch của từ Staving trong tiếng Việt
Staving

Staving (Verb)
Phân từ hiện tại của stave.
Present participle of stave.
The volunteers were staving off hunger in the homeless shelter.
Những tình nguyện viên đang đẩy lùi nạn đói ở trại cứu trợ cho người vô gia cư.
The charity event was staving off poverty in the community.
Sự kiện từ thiện đang đẩy lùi nghèo đói trong cộng đồng.
He was staving off loneliness by joining local social clubs.
Anh ấy đang đẩy lùi cô đơn bằng cách tham gia các câu lạc bộ xã hội địa phương.
Staving (Noun)
The stavings of the community center were replaced with new ones.
Những thanh gỗ của trung tâm cộng đồng đã được thay thế bằng những chiếc mới.
The stavings used in the shelter construction were donated by local businesses.
Những thanh gỗ được sử dụng trong việc xây dựng nơi trú ẩn đã được các doanh nghiệp địa phương tài trợ.
The stavings around the park were painted in bright colors for decoration.
Những thanh gỗ xung quanh công viên đã được sơn bằng các màu sắc tươi sáng để trang trí.
Họ từ
Từ "staving" là dạng phân từ hiện tại của động từ " stave", có nghĩa là ngăn chặn hoặc làm giảm thiệt hại, thường trong ngữ cảnh cứu rỗi hoặc bảo vệ khỏi tình huống nguy hiểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "staving off" thường được dùng kết hợp với các danh từ chỉ tình huống, ví dụ như "staving off a crisis". Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng cách diễn đạt tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh vật lý của việc ngăn cản. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số từ vựng cụ thể có thể khác nhau.
Từ "staving" xuất phát từ động từ " stave", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stafian", có nghĩa là đâm hoặc xô đẩy, từ chữ "staff", chỉ thanh gỗ. Hình thức "staving" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động làm một thứ gì đó bị vỡ hoặc đập vỡ. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để mô tả việc ngăn chặn hoặc làm chậm lại, liên quan đến ý nghĩa tiếp tục bảo vệ và duy trì sự an toàn trong tình huống khó khăn.
Từ "staving" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất thấp, chủ yếu trong chức năng viết và nói khi thảo luận về vấn đề đói nghèo hoặc tình trạng thiếu thức ăn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "staving" thường được dùng để chỉ hành động ngăn chặn hoặc ngừng lại một điều gì đó, như trong "staving off" khi đề cập đến việc kiềm chế một mối nguy. Từ này thường xuất hiện trong văn bản về xã hội học và nhân văn.