Bản dịch của từ Stay-stationary trong tiếng Việt

Stay-stationary

Verb Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stay-stationary (Verb)

stˈeɪʃtˌeɪʃənɚ
stˈeɪʃtˌeɪʃənɚ
01

Vẫn ở cùng một vị trí hoặc điều kiện.

Remain in the same place or condition.

Ví dụ

Many people stay stationary during the lockdown to prevent the virus spread.

Nhiều người ở yên trong thời gian phong tỏa để ngăn virus lây lan.

They do not stay stationary while discussing social issues in the community.

Họ không ở yên khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Why do some individuals stay stationary in their social beliefs for years?

Tại sao một số cá nhân lại giữ vững niềm tin xã hội trong nhiều năm?

Stay-stationary (Adverb)

stˈeɪʃtˌeɪʃənɚ
stˈeɪʃtˌeɪʃənɚ
01

Liên tục hoặc nhiều lần.

Continually or repeatedly.

Ví dụ

People stay-stationary in line for hours during Black Friday sales.

Mọi người đứng yên trong hàng lâu giờ trong dịp Black Friday.

They do not stay-stationary when discussing important social issues.

Họ không đứng yên khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Do students stay-stationary during community service activities?

Học sinh có đứng yên trong các hoạt động phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stay-stationary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stay-stationary

Không có idiom phù hợp