Bản dịch của từ Stay up for trong tiếng Việt
Stay up for

Stay up for (Verb)
Many teenagers stay up for late-night social media chats.
Nhiều thanh thiếu niên thức khuya để trò chuyện trên mạng xã hội.
She does not stay up for parties on weekdays.
Cô ấy không thức khuya để dự tiệc vào các ngày trong tuần.
Do you stay up for social events on weekends?
Bạn có thức khuya để tham gia các sự kiện xã hội vào cuối tuần không?
Stay up for (Phrase)
Many students stay up for studying before the IELTS test.
Nhiều sinh viên thức khuya để học trước kỳ thi IELTS.
She doesn't stay up for social events on weekdays.
Cô ấy không thức khuya cho các sự kiện xã hội vào ngày thường.
Do you stay up for parties or go to bed early?
Bạn có thức khuya cho các bữa tiệc hay đi ngủ sớm?
Cụm từ "stay up for" thường chỉ hành động không đi ngủ để chờ đợi ai đó hoặc một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "stay up" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa giống nhau, nhưng có thể khác nhau về cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "a" trong "stay" thường được phát âm dài hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cụm từ này thường được áp dụng trong văn nói và văn viết, thể hiện sự kiên nhẫn hoặc cam kết đối với một sự việc quan trọng.
Cụm từ "stay up for" xuất phát từ động từ "stay" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Norman "estayer", mang ý nghĩa là duy trì, giữ vững. Từ "up" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "*uppaz", chỉ vị trí cao hơn. Kết hợp lại, "stay up for" chỉ hành động thức hoặc không ngủ, thường để đợi một sự kiện hoặc một người nào đó. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc kéo dài thời gian thức để đạt được mục tiêu nhất định.
Cụm từ "stay up for" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết liên quan đến thói quen sinh hoạt và sự phân bổ thời gian. Chẳng hạn, trong phần Speaking, thí sinh có thể thảo luận về việc thức khuya để hoàn thành công việc hay để tham gia các sự kiện xã hội. Trong phần Writing, cụm từ này có thể được sử dụng để minh họa cho ý kiến hoặc lập luận về ảnh hưởng của việc thức khuya. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "stay up for" thường được dùng khi đề cập đến việc chờ đợi ai đó hoặc điều gì đó xảy ra trong suốt đêm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



