Bản dịch của từ Stay up for trong tiếng Việt

Stay up for

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stay up for (Verb)

stˈeɪ ˈʌp fˈɔɹ
stˈeɪ ˈʌp fˈɔɹ
01

Vẫn tỉnh táo.

Remain awake.

Ví dụ

Many teenagers stay up for late-night social media chats.

Nhiều thanh thiếu niên thức khuya để trò chuyện trên mạng xã hội.

She does not stay up for parties on weekdays.

Cô ấy không thức khuya để dự tiệc vào các ngày trong tuần.

Do you stay up for social events on weekends?

Bạn có thức khuya để tham gia các sự kiện xã hội vào cuối tuần không?

Stay up for (Phrase)

stˈeɪ ˈʌp fˈɔɹ
stˈeɪ ˈʌp fˈɔɹ
01

Thức hoặc ra khỏi giường quá thời gian bình thường.

To remain awake or out of bed beyond the usual time.

Ví dụ

Many students stay up for studying before the IELTS test.

Nhiều sinh viên thức khuya để học trước kỳ thi IELTS.

She doesn't stay up for social events on weekdays.

Cô ấy không thức khuya cho các sự kiện xã hội vào ngày thường.

Do you stay up for parties or go to bed early?

Bạn có thức khuya cho các bữa tiệc hay đi ngủ sớm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stay up for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Well, there are some tips that I usually apply to balance late and getting enough sleep [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] Although late has become a habit for me, sometimes after a night of to complete assigned tasks or due to struggling with insomnia, I feel drowsy the next morning and have trouble focused at work [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] I think late has become a habit for me even though it's not good for my health [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] However, occasionally I late just to watch live international sports matches with my father [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio

Idiom with Stay up for

Không có idiom phù hợp