Bản dịch của từ Steam organ trong tiếng Việt
Steam organ
Steam organ (Noun)
Một nhạc cụ trong đó âm thanh được tạo ra bởi sự rung động của cột hơi nước.
A musical instrument in which sound is produced by the vibration of a column of steam.
The steam organ played beautifully at the community festival last Saturday.
Đàn hơi nước đã chơi rất hay tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
Many people did not enjoy the steam organ's loud sound during the event.
Nhiều người không thích âm thanh to của đàn hơi nước trong sự kiện.
Is the steam organ popular in social events like weddings or parties?
Đàn hơi nước có phổ biến trong các sự kiện xã hội như đám cưới hay tiệc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp