Bản dịch của từ Steely trong tiếng Việt
Steely

Steely (Adjective)
The steely gaze of the judge silenced the courtroom.
Ánh mắt sắt đá của thẩm phán khiến cả phòng xử án im lặng.
Her steely resolve to fight for justice never wavered.
Quyết tâm đấu tranh cho công lý kiên cường của cô không bao giờ dao động.
His steely demeanor made him a formidable leader.
Phong thái cứng rắn của anh khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo đáng gờm.
Giống thép về màu sắc, độ sáng hoặc độ bền.
Resembling steel in colour, brightness, or strength.
Her steely determination helped her succeed in the social project.
Sự quyết tâm sắt đá của cô đã giúp cô thành công trong dự án xã hội.
The steely resolve of the community led to positive changes.
Quyết tâm sắt đá của cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.
His steely gaze intimidated those at the social gathering.
Ánh mắt sắt đá của anh khiến những người có mặt tại buổi họp mặt sợ hãi.
Họ từ
Từ "steely" được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc vẻ bề ngoài của một người, thường gợi lên sự kiên cường, quyết liệt hoặc không dễ bị lay động. Từ này thường được dùng để chỉ một bầu không khí cứng rắn hoặc thái độ cứng nhắc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "steely" có cùng nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng. Từ này thường xuất hiện trong văn chương hoặc mô tả nhân vật trong các tác phẩm.
Từ "steely" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ danh từ "steel", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "stahl". Từ gốc này mang ý nghĩa liên quan đến độ cứng cáp, bền bỉ của thép, một vật liệu được biết đến với độ bền và sự kiên cố. Sự chuyển nghĩa từ tính chất vật lý đến tính cách con người phản ánh sự quyết tâm và sức mạnh, tạo nên tính chất "steely" chỉ sự kiên định, mạnh mẽ và không dễ khuất phục trong tâm lý con người.
Từ “steely” xuất hiện thường xuyên trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi mô tả tính cách nhân vật hoặc tính chất của vật thể. Trong phần Nói, từ này cũng xuất hiện khi thảo luận về cảm xúc hay tư duy cứng rắn. Ngoài ra, “steely” còn được sử dụng trong văn học và phê bình nghệ thuật để miêu tả sự kiên định hoặc tính toán lạnh lùng của nhân vật. Từ này thể hiện sức mạnh và sự vững vàng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
