Bản dịch của từ Steely trong tiếng Việt

Steely

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steely (Adjective)

stˈili
stˈili
01

Quyết tâm một cách lạnh lùng; cứng.

Coldly determined; hard.

Ví dụ

The steely gaze of the judge silenced the courtroom.

Ánh mắt sắt đá của thẩm phán khiến cả phòng xử án im lặng.

Her steely resolve to fight for justice never wavered.

Quyết tâm đấu tranh cho công lý kiên cường của cô không bao giờ dao động.

His steely demeanor made him a formidable leader.

Phong thái cứng rắn của anh khiến anh trở thành một nhà lãnh đạo đáng gờm.

02

Giống thép về màu sắc, độ sáng hoặc độ bền.

Resembling steel in colour, brightness, or strength.

Ví dụ

Her steely determination helped her succeed in the social project.

Sự quyết tâm sắt đá của cô đã giúp cô thành công trong dự án xã hội.

The steely resolve of the community led to positive changes.

Quyết tâm sắt đá của cộng đồng đã dẫn đến những thay đổi tích cực.

His steely gaze intimidated those at the social gathering.

Ánh mắt sắt đá của anh khiến những người có mặt tại buổi họp mặt sợ hãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/steely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] I sat down with my pen, paper, and a determination to conquer this mathematical puzzle [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Steely

Không có idiom phù hợp