Bản dịch của từ Stein trong tiếng Việt

Stein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stein (Noun)

stˈaɪn
stˈaɪn
01

Cốc uống bia, thường được làm bằng gốm hoặc thủy tinh.

A beer mug usually made of ceramic or glass.

Ví dụ

I enjoyed my beer in a beautiful stein at the party.

Tôi đã thưởng thức bia trong một chiếc stein đẹp tại bữa tiệc.

They did not use a stein for water at the celebration.

Họ đã không sử dụng stein cho nước trong buổi lễ.

Did you bring your favorite stein to the Oktoberfest event?

Bạn đã mang chiếc stein yêu thích của mình đến sự kiện Oktoberfest chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stein/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stein

Không có idiom phù hợp