Bản dịch của từ Stein trong tiếng Việt
Stein

Stein (Noun)
I enjoyed my beer in a beautiful stein at the party.
Tôi đã thưởng thức bia trong một chiếc stein đẹp tại bữa tiệc.
They did not use a stein for water at the celebration.
Họ đã không sử dụng stein cho nước trong buổi lễ.
Did you bring your favorite stein to the Oktoberfest event?
Bạn đã mang chiếc stein yêu thích của mình đến sự kiện Oktoberfest chưa?
Họ từ
Stein là một danh từ chỉ một loại đồ chứa, thường được làm bằng gốm hoặc thủy tinh, có tay cầm và nắp, thường được sử dụng để uống bia. Từ này được sử dụng phổ biến trong các nước nói tiếng Đức. Trong tiếng Anh, "stein" có thể chỉ đến "beer stein" (cốc bia). Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau, với "stein" trong tiếng Anh Mỹ thường không nhấn mạnh âm "ei" như trong tiếng Đức.
Từ "stein" có nguồn gốc từ tiếng Đức, trong đó "Stein" có nghĩa là "đá" hay "hòn đá". Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại cốc bằng gốm, thường có nắp đậy, dùng để chứa bia. Sự kết hợp giữa chất liệu đá và hình dáng chắc chắn của cốc thể hiện tính bền vững và truyền thống trong văn hóa uống bia của Đức. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ được đặc trưng liên quan đến đồ uống và lễ hội, phản ánh sự gắn bó giữa nhân văn và ngữ nghĩa.
Từ "stein" được sử dụng ít phổ biến trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực văn hóa và du lịch, thường liên quan đến đồ dùng uống bia, cụ thể là đồ gốm hoặc đồ bạc có quai cầm, thường thấy trong các lễ hội truyền thống như Oktoberfest. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực, văn hóa Đức, hoặc trong các cuộc trò chuyện xã hội về đồ uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp