Bản dịch của từ Stenography trong tiếng Việt
Stenography
Stenography (Noun)
Hành động hoặc quá trình viết tốc ký và sao chép tốc ký trên máy đánh chữ.
The action or process of writing in shorthand and transcribing the shorthand on a typewriter.
Stenography is a useful skill for taking notes during IELTS listening.
Tốc ký là một kỹ năng hữu ích để ghi chú trong phần nghe IELTS.
Some people find stenography challenging to master quickly.
Một số người thấy tốc ký khó để nắm bắt nhanh chóng.
Is stenography required in the IELTS writing section?
Liệu tốc ký có được yêu cầu trong phần viết IELTS không?
Họ từ
Stenography, hay còn gọi là ghi âm tốc ký, là quá trình ghi chép nhanh chóng lời nói bằng cách sử dụng các ký hiệu đặc biệt hoặc máy móc. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong lĩnh vực hội nghị, xét xử và truyền thông. Ở British English, thuật ngữ "stenography" được sử dụng tương tự như trong American English, tuy nhiên, cách viết và phát âm có thể khác nhau trong các ngữ cảnh ngữ âm cụ thể ở hai miền. Trong cả hai ngôn ngữ, sự chú trọng vào công nghệ và kỹ năng ghi chép là điều quan trọng.
Từ "stenography" có gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ hai phần: "stenos" có nghĩa là "hẹp" và "graphia" nghĩa là "viết". Xuất hiện vào thế kỷ 17, stenography là phương pháp ghi chép nhanh các âm thanh của ngôn ngữ bằng cách sử dụng ký hiệu hoặc biểu tượng đặc biệt. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc ghi chú và ghi lại thông tin nhanh chóng, phản ánh nhu cầu về sự hiệu quả trong giao tiếp.
Stenography, thuật ngữ chỉ phương pháp ghi chép nhanh chóng, thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh học thuật để mô tả kỹ năng viết lén, trong các bài thi nghề nghiệp hoặc trong các cuộc hội thảo luật pháp. Tần suất xuất hiện của từ này thấp, nhưng có thể thấy trong lĩnh vực tư pháp, buổi ghi chú hoặc đào tạo nhân viên hành chính, nơi cần ghi lại diễn biến một cách nhanh chóng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp