Bản dịch của từ Step forward trong tiếng Việt
Step forward

Step forward (Idiom)
Để hành động hoặc đạt được tiến bộ trong một tình huống cụ thể.
To take action or make progress in a particular situation.
In order to help the community, we must step forward.
Để giúp cộng đồng, chúng ta phải tiến lên.
The charity organization encouraged everyone to step forward and volunteer.
Tổ chức từ thiện khuyến khích mọi người bước lên và tình nguyện.
When facing challenges, it's important to step forward with courage.
Khi đối mặt với thách thức, quan trọng là bước lên với sự dũng cảm.
Cụm từ "step forward" có nghĩa là bước lên hoặc tiến tới để thể hiện sự sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm hoặc để đưa ra ý kiến trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "step forward" với cùng một nghĩa trong cả văn viết và văn nói. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền.
Cụm từ "step forward" xuất phát từ động từ tiếng Anh "step", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Latin "stāre", có nghĩa là "đứng". Từ "forward" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "forweard", diễn tả hướng đi về phía trước. Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động tiến lên, không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn biểu thị sự phát triển, sự tiến bộ trong các bối cảnh xã hội và cá nhân. Nên hiện tại, "step forward" thường liên quan đến hành động, sự chia sẻ hoặc dẫn dắt.
Cụm từ "step forward" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong bốn phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến tiến bộ hoặc quyết định quan trọng. Trong phần Viết và Nói, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động tiến bộ, thể hiện sự chủ động hoặc đề xuất giải pháp trong các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Cụm từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững hoặc cải cách xã hội, làm nổi bật tinh thần chủ động trong việc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


