Bản dịch của từ Stepbrother trong tiếng Việt
Stepbrother

Stepbrother (Noun)
Con của cha mẹ kế do kết hôn với người không phải là cha hoặc mẹ ruột của mình.
A son of ones stepparent by a marriage other than that with ones own father or mother.
My stepbrother is from my mom's previous marriage.
Anh trai kế của tôi đến từ hôn nhân trước của mẹ.
I don't have a stepbrother, only a stepsister.
Tôi không có anh trai kế, chỉ có em gái kế.
Do you get along well with your stepbrother?
Bạn có hòa thuận với anh trai kế của mình không?
Dạng danh từ của Stepbrother (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stepbrother | Stepbrothers |
Họ từ
Từ "stepbrother" (anh cùng cha khác mẹ) chỉ đến con trai của cha hoặc mẹ kế của một cá nhân, tức là có mối quan hệ anh em thông qua sự tái hôn của một trong hai người phụ huynh. Trong tiếng Anh Mỹ, "stepbrother" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Anh, nơi từ này cũng được áp dụng tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể nhận thấy sự khác biệt nhẹ trong phát âm, nhưng về nghĩa và cách dùng thì tương đồng.
Từ "stepbrother" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "step" (tiếng Anh cổ: "steppa") có nghĩa là "bước" và "brother" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brōþor", có nguồn gốc từ tiếng Latin "frater". Trong lịch sử, "step" được dùng để chỉ mối quan hệ giữa hai người có cha hoặc mẹ khác nhau, nhưng cùng chung một gia đình, tạo ra từ "stepbrother" để chỉ anh trai kế. Hiện nay, từ này mang ý nghĩa cụ thể trong các gia đình tái hôn, nhấn mạnh sự phức tạp trong cấu trúc gia đình.
Từ "stepbrother" (anh/em trai kế) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết, nơi mà chủ đề gia đình ít được nhấn mạnh. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa, phim ảnh và thể loại văn học, khi đề cập đến cấu trúc gia đình phức tạp. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi nói về mối quan hệ gia đình không truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp