Bản dịch của từ Stepladder trong tiếng Việt

Stepladder

Noun [U/C]

Stepladder (Noun)

01

Thang gấp ngắn có bậc bằng phẳng và bệ nhỏ.

A short folding ladder with flat steps and a small platform.

Ví dụ

She used a stepladder to reach the high shelves in her office.

Cô ấy đã sử dụng một cái thang gấp để đạt tới các kệ cao trong văn phòng của mình.

He never felt comfortable standing on a stepladder due to his fear of heights.

Anh ta chưa bao giờ cảm thấy thoải mái khi đứng trên một cái thang gấp do sợ độ cao.

Did you remember to bring the stepladder for the IELTS speaking test?

Bạn có nhớ mang theo cái thang gấp cho bài thi nói IELTS không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stepladder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stepladder

Không có idiom phù hợp