Bản dịch của từ Stepladder trong tiếng Việt
Stepladder
Noun [U/C]
Stepladder (Noun)
Ví dụ
She used a stepladder to reach the high shelves in her office.
Cô ấy đã sử dụng một cái thang gấp để đạt tới các kệ cao trong văn phòng của mình.
He never felt comfortable standing on a stepladder due to his fear of heights.
Anh ta chưa bao giờ cảm thấy thoải mái khi đứng trên một cái thang gấp do sợ độ cao.
Did you remember to bring the stepladder for the IELTS speaking test?
Bạn có nhớ mang theo cái thang gấp cho bài thi nói IELTS không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stepladder cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stepladder
Không có idiom phù hợp