Bản dịch của từ Stepsister trong tiếng Việt
Stepsister
Stepsister (Noun)
Là con gái của cha mẹ kế bởi một cuộc hôn nhân không phải với cha hoặc mẹ của mình.
A daughter of ones stepparent by a marriage other than with ones own father or mother.
Her stepsister, Lisa, is two years older than her.
Chị kế của cô, Lisa, lớn hơn cô hai tuổi.
She gets along well with her stepsister from her dad's second marriage.
Cô ấy hòa thuận với chị kế từ hôn nhân thứ hai của bố cô.
His stepsister, Sarah, is a talented artist and singer.
Chị kế của anh, Sarah, là một nghệ sĩ và ca sĩ tài năng.
Dạng danh từ của Stepsister (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stepsister | Stepsisters |
Họ từ
"Stepsister" là thuật ngữ tiếng Anh chỉ em gái của một người, nhưng không phải là em ruột, mà là con của cha hoặc mẹ kế. Từ này có thể được phân loại như là "stepfamily" trong các mối quan hệ gia đình phức tạp hơn. Cả trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách ứng xử và mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình ghép có thể khác nhau, ảnh hưởng đến cách dùng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "stepsister" có nguồn gốc từ các thành tố tiếng Anh cổ, với "step-" bắt nguồn từ từ tiếng Anglo-Saxon "stæpe" có nghĩa là "bước" hoặc "thay thế", và "sister" có nguồn gốc từ từ Latin "soror". Trong lịch sử, "stepsister" dùng để chỉ người chị em liên quan bằng hôn nhân chứ không phải bằng huyết thống, phản ánh cấu trúc gia đình phức tạp. Ngày nay, từ này vẫn giữ nghĩa đó, chỉ rõ sự kết nối không huyết thống giữa các chị em.
Từ "stepsister" không phổ biến trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "stepsister" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến gia đình, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về cấu trúc gia đình hoặc mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong văn học, phim ảnh và các câu chuyện dân gian, nơi mô tả các mối quan hệ phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp