Bản dịch của từ Stereotyped trong tiếng Việt
Stereotyped

Stereotyped (Adjective)
Không nguyên bản và thiếu cá tính.
Many movies portray stereotyped characters without depth or originality.
Nhiều bộ phim miêu tả các nhân vật bị rập khuôn mà không có chiều sâu.
Stereotyped views about social classes can limit our understanding.
Những quan điểm rập khuôn về tầng lớp xã hội có thể hạn chế hiểu biết của chúng ta.
Are you aware of how often stereotyped images appear in advertising?
Bạn có nhận thức được việc hình ảnh rập khuôn xuất hiện trong quảng cáo không?
Stereotyped (Verb)
Many films stereotyped women as weak characters in 2022.
Nhiều bộ phim đã miêu tả phụ nữ là nhân vật yếu đuối vào năm 2022.
The media does not stereotyped men in the same way.
Truyền thông không miêu tả đàn ông theo cách tương tự.
Why do advertisements often stereotyped people based on their age?
Tại sao quảng cáo thường miêu tả mọi người dựa trên độ tuổi của họ?
Họ từ
Từ "stereotyped" là một tính từ chỉ trạng thái của việc dựa trên những hình mẫu hoặc sự hình dung đơn giản, thường không đúng sự thật, về một nhóm người hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "stereotyped" có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghiên cứu xã hội đến phê bình văn học, và thường mang ý nghĩa tiêu cực khi ám chỉ việc bị giới hạn bởi những hình thức tư duy cứng nhắc.
Từ "stereotyped" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là từ "stereos", nghĩa là "vững chắc" kết hợp với từ tiếng Hy Lạp "typos", nghĩa là "dấu ấn" hoặc "hình mẫu". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong in ấn để chỉ các bản in cố định. Theo thời gian, "stereotyped" phát triển sang nghĩa bóng để chỉ những hình ảnh, ý tưởng hoặc khuôn mẫu tiêu cực, cố định về một nhóm người nào đó, phản ánh tính chất phi linh hoạt và đơn giản hoá của nhận thức xã hội.
Từ "stereotyped" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc phân biệt. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và truyền thông để chỉ những hình ảnh hoặc đặc điểm đại diện cho một nhóm người, thường dẫn đến những hiểu lầm hoặc sai lệch về bản chất của cá nhân trong nhóm đó. Từ ngữ này thường được nhắc tới trong các cuộc hội thảo về sự đa dạng và bình đẳng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


