Bản dịch của từ Stetson trong tiếng Việt

Stetson

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stetson (Noun)

ˈstɛt.sən
ˈstɛt.sən
01

Một loại mũ nỉ có vành rộng.

A type of felt hat with a wide brim.

Ví dụ

He wore a Stetson at the social gathering last Saturday.

Anh ấy đã đội một chiếc Stetson tại buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Bảy.

Many people do not prefer Stetsons for formal social events.

Nhiều người không thích đội Stetson cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Did you see her Stetson at the charity event last month?

Bạn có thấy chiếc Stetson của cô ấy tại sự kiện từ thiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stetson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stetson

Không có idiom phù hợp