Bản dịch của từ Stevedoring trong tiếng Việt

Stevedoring

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stevedoring (Noun)

stˈivədɔɹɪŋ
stˈivədɔɹɪŋ
01

Việc bốc dỡ hàng hóa từ tàu.

The loading and unloading of cargo from ships.

Ví dụ

Stevedoring is essential for efficient cargo handling in major ports.

Hoạt động bốc dỡ hàng hóa là rất quan trọng tại các cảng lớn.

Stevedoring does not occur during bad weather at the harbor.

Hoạt động bốc dỡ hàng hóa không diễn ra trong thời tiết xấu tại cảng.

Is stevedoring a major job in the shipping industry today?

Hoạt động bốc dỡ hàng hóa có phải là một công việc quan trọng trong ngành vận tải không?

Stevedoring (Verb)

stˈivədɔɹɪŋ
stˈivədɔɹɪŋ
01

Để làm công việc bốc vác.

To work as a stevedore.

Ví dụ

Many workers are stevedoring at the port of Los Angeles daily.

Nhiều công nhân đang làm việc bốc dỡ tại cảng Los Angeles hàng ngày.

They are not stevedoring during the holiday season in December.

Họ không làm việc bốc dỡ trong mùa lễ hội vào tháng Mười Hai.

Is anyone stevedoring at the new terminal this week?

Có ai đang làm việc bốc dỡ tại nhà ga mới trong tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stevedoring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stevedoring

Không có idiom phù hợp