Bản dịch của từ Stewed trong tiếng Việt

Stewed

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stewed (Adjective)

stˈud
stˈud
01

Về trà: đắng do ngâm quá lâu.

Of tea bitter from having been steeped too long.

Ví dụ

The stewed tea at the café was too bitter for me.

Trà bị ủ lâu ở quán cà phê quá đắng với tôi.

I did not enjoy the stewed tea at the party last week.

Tôi không thích trà bị ủ lâu tại bữa tiệc tuần trước.

Is the stewed tea served at the community event too bitter?

Trà bị ủ lâu có được phục vụ tại sự kiện cộng đồng quá đắng không?

02

Đã được nấu chín bằng cách đun sôi hoặc ninh từ từ (xem phần hầm).

Having been cooked by slowly boiling or simmering see stew.

Ví dụ

The stewed vegetables were served at the community dinner last Saturday.

Rau hầm đã được phục vụ tại bữa tối cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

The volunteers did not prepare any stewed dishes for the event.

Các tình nguyện viên không chuẩn bị món hầm nào cho sự kiện.

Are the stewed beans a popular dish at local festivals?

Món đậu hầm có phải là món ăn phổ biến tại các lễ hội địa phương không?

03

(từ lóng) say rượu.

Slang drunk.

Ví dụ

Last night, I saw John completely stewed at the party.

Tối qua, tôi thấy John say sưa tại bữa tiệc.

She was not stewed, just having a good time with friends.

Cô ấy không say, chỉ đang có thời gian vui vẻ với bạn bè.

Was Mike stewed during the last football match at the bar?

Mike có say sưa trong trận bóng đá cuối cùng tại quán bar không?

Stewed (Verb)

stˈud
stˈud
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của món hầm.

Simple past and past participle of stew.

Ví dụ

I stewed vegetables for our community dinner last Saturday.

Tôi đã hầm rau cho bữa tối cộng đồng vào thứ Bảy vừa qua.

They did not stew meat for the charity event this year.

Họ đã không hầm thịt cho sự kiện từ thiện năm nay.

Did you stew the beans for the social gathering last week?

Bạn đã hầm đậu cho buổi gặp gỡ xã hội tuần trước chưa?

Dạng động từ của Stewed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stew

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stewed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stewed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stews

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stewing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stewed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stewed

Không có idiom phù hợp